?
Claudiu BORTONEANU

Full Name: Claudiu Gabriel Borțoneanu

Tên áo: BORTONEANU

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Oct 4, 1999)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 9, 2025Metaloglobus București74
Jul 17, 2024Metaloglobus București74
Jul 7, 2024CSM Alexandria74
Jul 1, 2023CSM Alexandria74
Jun 15, 2023Corvinul Hunedoara74
Oct 12, 2022Corvinul Hunedoara74
Jul 9, 2022Corvinul Hunedoara74
Jun 2, 2022FC Voluntari74
Jun 1, 2022FC Voluntari74
Jul 14, 2021FC Voluntari đang được đem cho mượn: Metaloglobus București74

Metaloglobus București Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Andrei SavaAndrei SavaHV,DM(T)3475
12
Júnior MoraisJúnior MoraisHV,DM,TV,AM(T)3878
25
Lucian CazanLucian CazanHV(TC)3578
1
George GavrilașGeorge GavrilașGK3478
10
Georgian HonciuGeorgian HonciuTV,AM(C)3673
22
Robert NeacșuRobert NeacșuAM(PTC)2570
11
Dragoș HuibanDragoș HuibanF(C)3573
9
Marius ComanMarius ComanF(C)2877
34
Cristian NedelcoviciCristian NedelcoviciGK3276
24
Yassine ZakirYassine ZakirHV,DM(P),TV,AM(PC)2872
7
Laurentiu LișLaurentiu LișAM,F(T)2065
20
Serges EkolloSerges EkolloAM,F(C)2672
4
George CaramalăuGeorge CaramalăuHV(C)2973
5
Sota MinoSota MinoDM,TV(C)3079
18
Christ KouadioChrist KouadioHV,DM,TV(PT)2467
Franck TchassemFranck TchassemAM(PT),F(PTC)2667