1
Lars UNNERSTALL

Full Name: Lars Unnerstall

Tên áo: UNNERSTALL

Vị trí: GK

Chỉ số: 86

Tuổi: 34 (Jul 20, 1990)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 99

CLB: FC Twente

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 2024FC Twente86
May 20, 2024FC Twente85
Jul 10, 2022FC Twente85
Jul 5, 2022FC Twente83
Jul 3, 2021FC Twente83
Jun 28, 2021FC Twente85
Jun 4, 2021FC Twente85
Jun 3, 2021FC Twente85
Jun 3, 2021FC Twente85
Mar 10, 2021FC Twente đang được đem cho mượn: PSV85
Mar 31, 2020PSV85
Mar 25, 2020PSV83
Jun 2, 2019PSV83
Jun 1, 2019PSV83
Jan 25, 2019PSV đang được đem cho mượn: VVV-Venlo83

FC Twente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Przemysław TytońPrzemysław TytońGK3880
9
Ricky van WolfswinkelRicky van WolfswinkelAM,F(PTC)3685
1
Lars UnnerstallLars UnnerstallGK3486
5
Bas KuipersBas KuipersHV,DM,TV(T)3082
32
Arno VerschuerenArno VerschuerenTV,AM(C)2783
18
Michel VlapMichel VlapTV(C),AM(TC)2785
7
Mitchell van BergenMitchell van BergenAM(PTC),F(PT)2583
10
Sam LammersSam LammersF(C)2784
14
Sem SteijnSem SteijnTV,AM(C)2386
23
Michal SadílekMichal SadílekHV(T),DM,TV(C)2585
Naci ÜnüvarNaci ÜnüvarAM(PTC)2180
34
Anass Salah-EddineAnass Salah-EddineHV,DM(T),TV(TC)2382
17
Alec van HoorenbeeckAlec van HoorenbeeckHV(TC)2681
4
Mathias KjoloMathias KjoloDM,TV(C)2384
28
Bart van RooijBart van RooijHV,DM,TV(P)2383
2
Mees HilgersMees HilgersHV(C)2385
38
Max BrunsMax BrunsHV,DM,TV(C)2282
11
Daan RotsDaan RotsAM(PT),F(PTC)2385
30
Sayfallah LtaiefSayfallah LtaiefTV,AM(PT)2482
3
Gustaf Lagerbielke
Celtic
HV(C)2478
19
Younes TahaYounes TahaTV(C),AM(PTC)2280
21
Sam KarssiesSam KarssiesGK2165
41
Gijs BesselinkGijs BesselinkDM,TV(C)2076
24
Juliën MesbahiJuliën MesbahiHV(C)1970
29
Harrie KusterHarrie KusterDM,TV(C)1970