5
Bas KUIPERS

Full Name: Bas Edo Kuipers

Tên áo: KUIPERS

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Aug 17, 1994)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Twente

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2024FC Twente82
Nov 26, 2023Go Ahead Eagles82
Nov 21, 2023Go Ahead Eagles81
Apr 14, 2023Go Ahead Eagles81
Jan 23, 2023Go Ahead Eagles81
Jan 17, 2023Go Ahead Eagles80
Nov 14, 2020Go Ahead Eagles80
Jul 23, 2020Go Ahead Eagles80
Jul 10, 2020NEC Nijmegen80
Nov 30, 2019NEC Nijmegen80
Jan 14, 2019Viitorul Constanţa80
Jul 10, 2017ADO Den Haag80
Jul 9, 2015SBV Excelsior80
Jun 2, 2015Ajax80
Jun 1, 2015Ajax80

FC Twente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Przemysław TytońPrzemysław TytońGK3880
9
Ricky van WolfswinkelRicky van WolfswinkelAM,F(PTC)3685
1
Lars UnnerstallLars UnnerstallGK3486
5
Bas KuipersBas KuipersHV,DM,TV(T)3082
32
Arno VerschuerenArno VerschuerenTV,AM(C)2783
18
Michel VlapMichel VlapTV(C),AM(TC)2785
10
Sam LammersSam LammersF(C)2784
14
Sem SteijnSem SteijnTV,AM(C)2386
23
Michal SadílekMichal SadílekHV(T),DM,TV(C)2585
Naci ÜnüvarNaci ÜnüvarAM(PTC)2180
34
Anass Salah-EddineAnass Salah-EddineHV,DM(T),TV(TC)2382
17
Alec van HoorenbeeckAlec van HoorenbeeckHV(TC)2681
4
Mathias KjoloMathias KjoloDM,TV(C)2384
28
Bart van RooijBart van RooijHV,DM,TV(P)2383
2
Mees HilgersMees HilgersHV(C)2385
38
Max BrunsMax BrunsHV,DM,TV(C)2282
11
Daan RotsDaan RotsAM(PT),F(PTC)2385
30
Sayfallah LtaiefSayfallah LtaiefTV,AM(PT)2482
3
Gustaf Lagerbielke
Celtic
HV(C)2478
19
Younes TahaYounes TahaTV(C),AM(PTC)2280
21
Sam KarssiesSam KarssiesGK2165
41
Gijs BesselinkGijs BesselinkDM,TV(C)2076
24
Juliën MesbahiJuliën MesbahiHV(C)1970
29
Harrie KusterHarrie KusterDM,TV(C)1970