Full Name: Naci Ünüvar
Tên áo: ÜNÜVAR
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 21 (Jun 13, 2003)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 65
CLB: FC Twente
Squad Number: 37
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2025 | FC Twente | 80 |
Aug 30, 2024 | Ajax đang được đem cho mượn: RCD Espanyol | 80 |
Jun 2, 2024 | Ajax | 80 |
Jun 1, 2024 | Ajax | 80 |
May 23, 2024 | Ajax đang được đem cho mượn: FC Twente | 80 |
May 16, 2024 | Ajax đang được đem cho mượn: FC Twente | 78 |
Jul 3, 2023 | Ajax đang được đem cho mượn: FC Twente | 78 |
May 18, 2023 | Ajax | 78 |
Mar 18, 2023 | Ajax đang được đem cho mượn: Trabzonspor | 78 |
Jan 10, 2023 | Ajax đang được đem cho mượn: Trabzonspor | 78 |
Aug 30, 2022 | Ajax đang được đem cho mượn: Trabzonspor | 78 |
Jul 23, 2022 | Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax | 78 |
Jul 18, 2022 | Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax | 76 |
Jul 2, 2021 | Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax | 76 |
Jun 28, 2021 | Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Przemysław Tytoń | GK | 38 | 80 | |
9 | ![]() | Ricky van Wolfswinkel | AM,F(PTC) | 36 | 85 | |
1 | ![]() | Lars Unnerstall | GK | 34 | 86 | |
5 | ![]() | Bas Kuipers | HV,DM,TV(T) | 30 | 82 | |
32 | ![]() | Arno Verschueren | TV,AM(C) | 27 | 83 | |
18 | ![]() | Michel Vlap | TV(C),AM(TC) | 27 | 85 | |
10 | ![]() | Sam Lammers | F(C) | 27 | 84 | |
14 | ![]() | Sem Steijn | TV,AM(C) | 23 | 86 | |
23 | ![]() | Michal Sadílek | HV(T),DM,TV(C) | 25 | 85 | |
8 | ![]() | Taylor Booth | TV(C),AM(PTC) | 23 | 83 | |
37 | ![]() | Naci Ünüvar | AM(PTC) | 21 | 80 | |
17 | ![]() | Alec van Hoorenbeeck | HV(TC) | 26 | 81 | |
4 | ![]() | Mathias Kjolo | DM,TV(C) | 23 | 84 | |
28 | ![]() | Bart van Rooij | HV,DM,TV(P) | 23 | 83 | |
2 | ![]() | Mees Hilgers | HV(C) | 23 | 85 | |
38 | ![]() | Max Bruns | HV,DM,TV(C) | 22 | 82 | |
11 | ![]() | Daan Rots | AM(PT),F(PTC) | 23 | 85 | |
30 | ![]() | Sayfallah Ltaief | TV,AM(PT) | 24 | 82 | |
3 | ![]() | HV(C) | 24 | 78 | ||
19 | ![]() | Younes Taha | TV(C),AM(PTC) | 22 | 80 | |
21 | ![]() | Sam Karssies | GK | 22 | 65 | |
41 | ![]() | Gijs Besselink | DM,TV(C) | 20 | 76 | |
47 | ![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 73 | ||
24 | ![]() | Juliën Mesbahi | HV(C) | 19 | 70 | |
29 | ![]() | Harrie Kuster | DM,TV(C) | 19 | 70 |