37
Naci ÜNÜVAR

Full Name: Naci Ünüvar

Tên áo: ÜNÜVAR

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 21 (Jun 13, 2003)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC Twente

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2025FC Twente80
Aug 30, 2024Ajax đang được đem cho mượn: RCD Espanyol80
Jun 2, 2024Ajax80
Jun 1, 2024Ajax80
May 23, 2024Ajax đang được đem cho mượn: FC Twente80
May 16, 2024Ajax đang được đem cho mượn: FC Twente78
Jul 3, 2023Ajax đang được đem cho mượn: FC Twente78
May 18, 2023Ajax78
Mar 18, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Trabzonspor78
Jan 10, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Trabzonspor78
Aug 30, 2022Ajax đang được đem cho mượn: Trabzonspor78
Jul 23, 2022Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax78
Jul 18, 2022Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax76
Jul 2, 2021Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax76
Jun 28, 2021Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax73

FC Twente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Przemysław TytońPrzemysław TytońGK3880
9
Ricky van WolfswinkelRicky van WolfswinkelAM,F(PTC)3685
1
Lars UnnerstallLars UnnerstallGK3486
5
Bas KuipersBas KuipersHV,DM,TV(T)3082
32
Arno VerschuerenArno VerschuerenTV,AM(C)2783
18
Michel VlapMichel VlapTV(C),AM(TC)2785
10
Sam LammersSam LammersF(C)2784
14
Sem SteijnSem SteijnTV,AM(C)2386
23
Michal SadílekMichal SadílekHV(T),DM,TV(C)2585
8
Taylor BoothTaylor BoothTV(C),AM(PTC)2383
37
Naci ÜnüvarNaci ÜnüvarAM(PTC)2180
17
Alec van HoorenbeeckAlec van HoorenbeeckHV(TC)2681
4
Mathias KjoloMathias KjoloDM,TV(C)2384
28
Bart van RooijBart van RooijHV,DM,TV(P)2383
2
Mees HilgersMees HilgersHV(C)2385
38
Max BrunsMax BrunsHV,DM,TV(C)2282
11
Daan RotsDaan RotsAM(PT),F(PTC)2385
30
Sayfallah LtaiefSayfallah LtaiefTV,AM(PT)2482
3
Gustaf Lagerbielke
Celtic
HV(C)2478
19
Younes TahaYounes TahaTV(C),AM(PTC)2280
21
Sam KarssiesSam KarssiesGK2265
41
Gijs BesselinkGijs BesselinkDM,TV(C)2076
47
Gerald Alders
Ajax
HV(P),DM,TV(PC)1973
24
Juliën MesbahiJuliën MesbahiHV(C)1970
29
Harrie KusterHarrie KusterDM,TV(C)1970