?
Gustaf LAGERBIELKE

Full Name: Gustaf Johan Lagerbielke

Tên áo: LAGERBIELKE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Apr 10, 2000)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: Celtic

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Celtic78
Jun 1, 2025Celtic78
Dec 31, 2024Celtic đang được đem cho mượn: FC Twente78
Dec 23, 2024Celtic đang được đem cho mượn: FC Twente77
Aug 27, 2024Celtic đang được đem cho mượn: FC Twente77
Aug 21, 2023Celtic77
Mar 20, 2023IF Elfsborg77
Dec 2, 2022IF Elfsborg77
Dec 1, 2022IF Elfsborg77
Oct 17, 2022IF Elfsborg đang được đem cho mượn: Degerfors IF77
Oct 12, 2022IF Elfsborg đang được đem cho mượn: Degerfors IF73
Sep 30, 2022IF Elfsborg đang được đem cho mượn: Degerfors IF73

Celtic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kasper SchmeichelKasper SchmeichelGK3887
49
James ForrestJames ForrestTV,AM,F(PT)3382
42
Callum McgregorCallum McgregorDM,TV,AM(C)3287
63
Kieran TierneyKieran TierneyHV(TC),DM,TV(T)2888
20
Cameron Carter-VickersCameron Carter-VickersHV(C)2786
3
Greg TaylorGreg TaylorHV,DM(T)2785
34
Ross DoohanRoss DoohanGK2776
56
Anthony RalstonAnthony RalstonHV,DM,TV(P)2682
7
João JotaJoão JotaAM,F(PT)2686
6
Auston TrustyAuston TrustyHV(C)2685
10
Nicolas KühnNicolas KühnAM,F(PT)2585
8
Benjamin NygrenBenjamin NygrenAM,F(PTC)2384
14
Luke MccowanLuke MccowanTV,AM(PTC)2780
38
Daizen MaedaDaizen MaedaAM,F(PTC)2787
Marco TilioMarco TilioAM,F(PTC)2380
9
Adam IdahAdam IdahAM(T),F(TC)2482
Paulo BernardoPaulo BernardoTV,AM(C)2382
17
Maik NawrockiMaik NawrockiHV,DM(C)2482
12
Viljami SinisaloViljami SinisaloGK2378
Stephen WelshStephen WelshHV(PC)2580
5
Liam ScalesLiam ScalesHV(TC),DM(T)2685
2
Alistair JohnstonAlistair JohnstonHV(PC),DM,TV(P)2686
41
Reo HatateReo HatateHV,DM(T),TV,AM(TC)2786
Johnny KennyJohnny KennyF(C)2276
27
Arne EngelsArne EngelsTV,AM(PC)2185
13
Hyun-Jun YangHyun-Jun YangAM,F(PTC)2383
Luis PalmaLuis PalmaAM,F(PTC)2584
47
Dane MurrayDane MurrayHV,DM,TV(C)2275
Adam MontgomeryAdam MontgomeryHV,DM,TV(T)2275
Gustaf LagerbielkeGustaf LagerbielkeHV(C)2578
Hyeok-Kyu KwonHyeok-Kyu KwonDM,TV,AM(C)2477
Tobi OluwayemiTobi OluwayemiGK2270
Ben SummersBen SummersTV(C),AM(PTC)2169
Ben McphersonBen McphersonHV,DM,TV(P)2170
87
Joe MorrisonJoe MorrisonGK2165
75
Liam BonetigLiam BonetigHV(C)1965
78
Mitchel FrameMitchel FrameHV,DM,TV(T)1967
Matthew AndersonMatthew AndersonHV,DM,TV(T)2173
66
Francis TurleyFrancis TurleyTV,AM(C)1970
55
Daniel CummingsDaniel CummingsAM(PT),F(PTC)1968
59
Jude BonnarJude BonnarTV(C),AM(PTC)1968
63
Colby DonovanColby DonovanHV,DM,TV(P)1865
62
Sean McardleSean McardleDM,TV,AM(C)1765