1
Roman BÜRKI

Full Name: Roman Bürki

Tên áo: BÜRKI

Vị trí: GK

Chỉ số: 86

Tuổi: 34 (Nov 14, 1990)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 85

CLB: St. Louis CITY SC

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

Player Action Image: Roman Bürki

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2023St. Louis CITY SC86
Jun 1, 2022St. Louis CITY SC86
May 31, 2022St. Louis CITY SC86
May 17, 2022St. Louis CITY SC đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund86
May 12, 2022St. Louis CITY SC đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund87

St. Louis CITY SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Roman BürkiRoman BürkiGK3486
4
Joakim NilssonJoakim NilssonHV(C)3085
36
Cedric TeuchertCedric TeuchertAM(PT),F(PTC)2783
15
Joshua YaroJoshua YaroHV(PC)3078
17
Marcel HartelMarcel HartelTV(C),AM(PTC)2885
8
Chris DurkinChris DurkinDM(C),TV(PC)2482
38
Jannes Horn
1. FC Nürnberg
HV(TC),DM,TV(T)2783
2
Jake NerwinskiJake NerwinskiHV(PC),DM(P)3080
10
Eduard LöwenEduard LöwenDM,TV,AM(C)2785
Selmir PidroSelmir PidroHV,DM,TV(T)2675
9
João KlaussJoão KlaussF(C)2783
21
Rasmus AlmRasmus AlmAM(PT),F(PTC)2981
39
Ben LundtBen LundtGK2973
7
Tomas OstrákTomas OstrákAM,F(PTC)2480
19
Indiana VassilevIndiana VassilevTV(C),AM(PTC)2383
5
Henry KesslerHenry KesslerHV(C)2683
14
Tomas TotlandTomas TotlandHV,DM,TV(PT)2580
3
Jake Girdwood-ReichJake Girdwood-ReichHV,DM,TV(C)2077
11
Simon Becher
AC Horsens
F(C)2578
22
Kyle HiebertKyle HiebertHV(PTC)2782
20
Akil WattsAkil WattsHV(PT),DM,TV(PTC)2478
12
Célio PompeuCélio PompeuTV,AM(PT)2479
29
Nökkvi ThórissonNökkvi ThórissonAM,F(PTC)2578
99
Jayden ReidJayden ReidHV(TC),DM(T)2373
46
Caden GloverCaden GloverF(C)1770
40
Michael WentzelMichael WentzelHV(C)2270
Miguel PerezMiguel PerezDM,TV(C)1975
33
Tyson PearceTyson PearceDM,TV(C)1765
31
Christian OlivaresChristian OlivaresGK2265
85
Hosei KijimaHosei KijimaTV,AM,F(C)2274
41
Johnny KleinJohnny KleinAM(PT),F(PTC)2573
59
Mykhi JoynerMykhi JoynerAM,F(PT)1870