35
Charalampos MAVRIAS

Full Name: Charalampos Mavrias

Tên áo: MAVRIAS

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Feb 21, 1994)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 78

CLB: Panetolikos

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2024Panetolikos78
Feb 7, 2024Panetolikos78
Jan 30, 2024Panetolikos79
Sep 13, 2023Panetolikos79
Jul 21, 2023Apollon Limassol79
Jul 17, 2023Apollon Limassol80
May 29, 2023Apollon Limassol80
Apr 4, 2022Apollon Limassol80
Mar 28, 2022Apollon Limassol82
Jul 26, 2021Apollon Limassol82
Dec 24, 2020AC Omonia Nicosia82
Jan 14, 2019AC Omonia Nicosia82
Oct 19, 2018Hibernian82
Sep 10, 2018Anorthosis Famagusta82
Jul 28, 2018Anorthosis Famagusta82

Panetolikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Charalampos MavriasCharalampos MavriasHV,DM,TV(P),AM(PT)3178
Unai GarcíaUnai GarcíaHV(C)3283
13
Lucas Cháves
Argentinos Juniors
GK2982
90
Miguel LuísMiguel LuísDM,TV,AM(C)2680
Chrístian ManriqueChrístian ManriqueHV(T),DM,TV(TC)2676
16
Christos SielisChristos SielisHV(PC)2581
11
Daniel LajudDaniel LajudAM,F(PTC)2680
54
Georgios LiavasGeorgios LiavasHV(PC),DM(C)2480
65
Apostolos ApostolopoulosApostolos ApostolopoulosHV,DM,TV(T)2276
8
Christos BelevonisChristos BelevonisTV(C),AM(TC)2276
77
Vangelis NikolaouVangelis NikolaouAM(C)2173
49
Nikola StajićNikola StajićHV(TC),DM,TV(T)2377
9
Andrews TettehAndrews TettehAM(PT),F(PTC)2476
Lampros SmyrlisLampros SmyrlisAM,F(PT)2070
6
Sotiris KontourisSotiris KontourisDM,TV(C)2173
23
Georgios AgapakisGeorgios AgapakisHV,DM,TV(P)2365
Fermín RuízFermín RuízHV,DM,TV(T)2873
21
Efthymios PapazoisEfthymios PapazoisGK1760
45
David GaliatsosDavid GaliatsosHV(C)1963
3
Chrysovalantis ManosChrysovalantis ManosHV(C)2063
17
Vasilios KakionisVasilios KakionisAM(PT),F(PTC)1863