33
Philip ROLLER

Full Name: Philip Roller

Tên áo: ROLLER

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Jun 10, 1994)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 16, 2023Port FC78
Nov 13, 2022Port FC78
Nov 13, 2022Port FC75
Dec 8, 2017Ratchaburi FC75
Aug 26, 2009Thanda Royal Zulu75

Port FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Peniel MlapaPeniel MlapaAM(PT),F(PTC)3378
22
Felipe AmorimFelipe AmorimAM(PTC),F(PT)3477
5
Frans PutrosFrans PutrosHV(PC),DM(C)3180
30
Chanin Sae-EarChanin Sae-EarGK3275
29
Willen MotaWillen MotaF(C)3380
26
Lonsana DoumbouyaLonsana DoumbouyaAM,F(C)3481
17
Irfan FandiIrfan FandiHV(C)2779
33
Noboru ShimuraNoboru ShimuraHV(P),DM,TV(C)3180
3
Asnawi MangkualamAsnawi MangkualamHV(P),DM,TV(PC)2576
23
Kevin DeeromramKevin DeeromramHV,DM,TV(T)2778
10
Bordin PhalaBordin PhalaAM,F(T)3081
44
Worachit KanitsribumphenWorachit KanitsribumphenAM(PTC)2777
62
Chaiyawat BuranChaiyawat BuranHV,DM,TV,AM(T)2875
8
Tanaboon KesaratTanaboon KesaratHV,DM,TV(C)3179
9
Nattawut SombatyothaNattawut SombatyothaAM(PTC),F(PT)2873
18
Pathompon CharoenrattanapiromPathompon CharoenrattanapiromAM,F(PTC)3079
7
Pakorn PrempakPakorn PrempakAM,F(P)3178
99
Tanasith SiripalaTanasith SiripalaAM(PTC),F(PT)2973
36
Worawut SrisuphaWorawut SrisuphaGK3277
1
Somporn YosSomporn YosGK3179
89
Peeradol ChamrasameePeeradol ChamrasameeDM,TV,AM(C)3280
4
Suphanan BureeratSuphanan BureeratHV,DM,TV(P)3181
14
Teerasak PoeiphimaiTeerasak PoeiphimaiAM,F(PTC)2279
27
Thiti ThumpornThiti ThumpornHV,DM,TV(P)2574
37
Chanukan KarinChanukan KarinTV(C),AM(PTC)2774
15
Jaturapat SatthamJaturapat SatthamHV(TC),DM(T)2575
35
Isaac HonnyIsaac HonnyHV(C)3176
6
Chalermsak AukkeeChalermsak AukkeeHV(C)3078
16
Chinnawat WongchaiChinnawat WongchaiHV,DM,TV(C)2874
88
Chayapipat SupunpasuchChayapipat SupunpasuchHV,DM,TV(C)2368
31
Sumethee KhokphoSumethee KhokphoGK2675
47
Sittha BoonlhaSittha BoonlhaDM,TV(C)2067