90
Miguel LUÍS

Full Name: Miguel Mariz Luís

Tên áo: M. LUÍS

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Feb 27, 1999)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Panetolikos

Squad Number: 90

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024Panetolikos80
Jul 29, 2024Warta Poznan80
Mar 14, 2024Warta Poznan80
Oct 18, 2022Warta Poznan80
Jul 27, 2022Warta Poznan80
Jun 2, 2022Raków Częstochowa80
Jun 1, 2022Raków Częstochowa80
Feb 8, 2022Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Warta Poznan80
Aug 31, 2021Raków Częstochowa80
Mar 31, 2021Vitória de Guimarães80
Oct 7, 2020Vitória de Guimarães80
Oct 7, 2020Sporting CP đang được đem cho mượn: Vitória de Guimarães80
Mar 16, 2020Sporting CP80
Feb 3, 2019Sporting CP80
Jan 28, 2019Sporting CP77

Panetolikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Charalampos MavriasCharalampos MavriasHV,DM,TV(P),AM(PT)3178
5
Sebastian MladenSebastian MladenHV(PC)3380
20
Andrés RoaAndrés RoaAM(PTC),F(PT)3178
2
Michalis BakakisMichalis BakakisHV(PC),DM(P)3477
4
Epaminondas PantelakisEpaminondas PantelakisHV(C)3080
25
Sergio DíazSergio DíazAM,F(PTC)2778
13
Lucas Cháves
Argentinos Juniors
GK2982
32
Antonis StergiakisAntonis StergiakisGK2677
15
Sebastián Lomónaco
Godoy Cruz
F(C)2680
26
Jasmin Čeliković
Akhmat Grozny
HV,DM(C)2678
90
Miguel LuísMiguel LuísDM,TV,AM(C)2680
7
Andrija MajdevacAndrija MajdevacAM(PT),F(PTC)2780
18
Giannis BouzoukisGiannis BouzoukisTV(C),AM(PTC)2778
16
Christos SielisChristos SielisHV(PC)2581
11
Daniel LajudDaniel LajudAM,F(PTC)2680
54
Georgios LiavasGeorgios LiavasHV(PC),DM(C)2480
65
Apostolos ApostolopoulosApostolos ApostolopoulosHV,DM,TV(T)2276
10
Facundo Pérez
Lanús
TV(C),AM(PTC)2580
8
Christos BelevonisChristos BelevonisTV(C),AM(TC)2276
1
Michalis PardalosMichalis PardalosGK2465
77
Vangelis NikolaouVangelis NikolaouAM(C)2073
49
Nikola StajićNikola StajićHV(TC),DM,TV(T)2377
9
Andrews TettehAndrews TettehAM(PT),F(PTC)2376
6
Sotiris KontourisSotiris KontourisDM,TV(C)2173
23
Georgios AgapakisGeorgios AgapakisHV,DM,TV(P)2365
21
Efthymios PapazoisEfthymios PapazoisGK1760
45
David GaliatsosDavid GaliatsosHV(C)1963
3
Chrysovalantis ManosChrysovalantis ManosHV(C)1963
17
Vasilios KakionisVasilios KakionisAM(PT),F(PTC)1863