Huấn luyện viên: Nedim Tutic
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Omonoia 29M
Tên viết tắt: O29
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Keryneia Epistrophi (2,000)
Giải đấu: B Katigoria
Địa điểm: Nicosia
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nikola Trujić | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
67 | Jordan Ikoko | HV(PT),DM,TV(P) | 30 | 78 | ||
0 | Jérémie Bela | TV,AM(PT) | 31 | 82 | ||
13 | Michaël Heylen | HV(C) | 31 | 76 | ||
5 | Adamos Andreou | HV,DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
0 | Cătălin Carp | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
7 | Timotheos Pavlou | HV,DM,TV(P) | 30 | 74 | ||
8 | Antonis Koumis | TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
3 | Pantelis Konomis | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
16 | Giorgos Strezos | GK | 29 | 78 | ||
42 | Christos Wheeler | HV,DM,TV(T) | 27 | 77 | ||
3 | Sylvain Deslandes | HV(TC),DM(T) | 27 | 75 | ||
44 | Anel Šabanadžović | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
35 | Kevin Broll | GK | 29 | 77 | ||
0 | Rashaan Fernandes | AM,F(PTC) | 26 | 76 | ||
19 | Alberto Fernández | AM,F(PT) | 25 | 74 | ||
0 | Darly N'Landu | DM,TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
39 | Angelos Zefki | F(C) | 21 | 65 | ||
0 | Iasonas Pikis | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
7 | Lefteris Alabritis | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
2 | Paris Psaltis | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
7 | Gabriel Ramos | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
0 | Konstantinos Pattichis | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
19 | Giorgos Pontikou | AM(P),F(PC) | 22 | 73 | ||
47 | F(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AC Omonoia Nicosia |