65
Apostolos APOSTOLOPOULOS

Full Name: Apostolos Apostolopoulos

Tên áo: APOSTOLOPOULOS

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Dec 11, 2002)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Panetolikos

Squad Number: 65

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025Panetolikos76
Aug 26, 2024Olympiacos76
Aug 20, 2024Olympiacos73
Jul 2, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: Olympiacos B73
Jun 20, 2023Olympiacos B73
Jun 2, 2023Olympiacos73
Jun 1, 2023Olympiacos73
Mar 21, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: Olympiacos B73
Jun 15, 2022Olympiacos73
Jun 10, 2022Olympiacos70
Oct 19, 2020Olympiacos70
Sep 25, 2020Olympiacos70
Jun 25, 2020Willem II70
Jun 8, 2020Willem II70

Panetolikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Charalampos MavriasCharalampos MavriasHV,DM,TV(P),AM(PT)3178
5
Sebastian MladenSebastian MladenHV(PC)3380
Unai GarcíaUnai GarcíaHV(C)3283
20
Andrés RoaAndrés RoaAM(PTC),F(PT)3278
4
Epaminondas PantelakisEpaminondas PantelakisHV(C)3080
32
Antonis StergiakisAntonis StergiakisGK2677
90
Miguel LuísMiguel LuísDM,TV,AM(C)2680
18
Giannis BouzoukisGiannis BouzoukisTV(C),AM(PTC)2778
Chrístian ManriqueChrístian ManriqueHV(T),DM,TV(TC)2676
16
Christos SielisChristos SielisHV(PC)2581
11
Daniel LajudDaniel LajudAM,F(PTC)2680
54
Georgios LiavasGeorgios LiavasHV(PC),DM(C)2480
65
Apostolos ApostolopoulosApostolos ApostolopoulosHV,DM,TV(T)2276
8
Christos BelevonisChristos BelevonisTV(C),AM(TC)2276
1
Michalis PardalosMichalis PardalosGK2465
77
Vangelis NikolaouVangelis NikolaouAM(C)2173
49
Nikola StajićNikola StajićHV(TC),DM,TV(T)2377
9
Andrews TettehAndrews TettehAM(PT),F(PTC)2476
6
Sotiris KontourisSotiris KontourisDM,TV(C)2173
23
Georgios AgapakisGeorgios AgapakisHV,DM,TV(P)2365
Fermín RuízFermín RuízHV,DM,TV(T)2873
21
Efthymios PapazoisEfthymios PapazoisGK1760
45
David GaliatsosDavid GaliatsosHV(C)1963
3
Chrysovalantis ManosChrysovalantis ManosHV(C)2063
17
Vasilios KakionisVasilios KakionisAM(PT),F(PTC)1863