11
Daniel LAJUD

Full Name: Daniel Lajud Martínez

Tên áo: LAJUD

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Jan 22, 1999)

Quốc gia: Lebanon

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 62

CLB: Panetolikos

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2024Panetolikos80
Aug 7, 2024Panetolikos80
Jun 4, 2024Atlante80
Oct 18, 2023Atlante80
Oct 11, 2023Atlante75
Jan 17, 2023Atlante75
Jan 3, 2023Atlante75
Dec 2, 2022Monterrey75
Dec 1, 2022Monterrey75
Jul 8, 2022Monterrey đang được đem cho mượn: Atlante75
Jun 25, 2022Monterrey đang được đem cho mượn: Atlante75
May 16, 2022Monterrey75
Jan 17, 2022Monterrey đang được đem cho mượn: Raya2 Expansión75
Dec 2, 2021Monterrey75
Dec 1, 2021Monterrey75

Panetolikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Charalampos MavriasCharalampos MavriasHV,DM,TV(P),AM(PT)3178
5
Sebastian MladenSebastian MladenHV(PC)3380
Unai GarcíaUnai GarcíaHV(C)3283
20
Andrés RoaAndrés RoaAM(PTC),F(PT)3278
4
Epaminondas PantelakisEpaminondas PantelakisHV(C)3080
32
Antonis StergiakisAntonis StergiakisGK2677
90
Miguel LuísMiguel LuísDM,TV,AM(C)2680
18
Giannis BouzoukisGiannis BouzoukisTV(C),AM(PTC)2778
Chrístian ManriqueChrístian ManriqueHV(T),DM,TV(TC)2676
16
Christos SielisChristos SielisHV(PC)2581
11
Daniel LajudDaniel LajudAM,F(PTC)2680
54
Georgios LiavasGeorgios LiavasHV(PC),DM(C)2480
65
Apostolos ApostolopoulosApostolos ApostolopoulosHV,DM,TV(T)2276
8
Christos BelevonisChristos BelevonisTV(C),AM(TC)2276
1
Michalis PardalosMichalis PardalosGK2465
77
Vangelis NikolaouVangelis NikolaouAM(C)2173
49
Nikola StajićNikola StajićHV(TC),DM,TV(T)2377
9
Andrews TettehAndrews TettehAM(PT),F(PTC)2476
6
Sotiris KontourisSotiris KontourisDM,TV(C)2173
23
Georgios AgapakisGeorgios AgapakisHV,DM,TV(P)2365
Fermín RuízFermín RuízHV,DM,TV(T)2873
21
Efthymios PapazoisEfthymios PapazoisGK1760
45
David GaliatsosDavid GaliatsosHV(C)1963
3
Chrysovalantis ManosChrysovalantis ManosHV(C)2063
17
Vasilios KakionisVasilios KakionisAM(PT),F(PTC)1863