Kévin PERROT

Full Name: Kévin Perrot

Tên áo: PERROT

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 35 (Jun 13, 1989)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 63

CLB: giai nghệ

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 25, 2022Stade Lavallois75
Oct 25, 2022Stade Lavallois75
Oct 19, 2022Stade Lavallois73
Mar 25, 2022Stade Lavallois73
Mar 21, 2022Stade Lavallois68
Nov 15, 2021Stade Lavallois68
Dec 12, 2020Le Puy Foot 4368
Dec 7, 2020Le Puy Foot 4381
Oct 18, 2018Stade Lavallois81
Dec 20, 2013Stade Lavallois81
Aug 5, 2012Stade Lavallois81
Aug 5, 2012Stade Lavallois75

Stade Lavallois Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Yohan TavaresYohan TavaresHV(C)3780
39
Anthony GonçalvesAnthony GonçalvesDM,TV(C)3978
30
Mamadou SamassaMamadou SamassaGK3579
4
Jimmy RoyeJimmy RoyeDM,TV,AM(C)3680
27
Jordan AdéotiJordan AdéotiHV,DM,TV(C)3678
25
Edson SeidouEdson SeidouHV,DM,TV(T)3377
18
Malik TchokountéMalik TchokountéF(C)3682
1
Maxime HautboisMaxime HautboisGK3475
Théo PellenardThéo PellenardHV(TC),DM(T)3183
5
Moïse AdilehouMoïse AdilehouHV(C)2978
14
Jordan TellJordan TellF(C)2778
3
William BiandaWilliam BiandaHV(C)2576
10
Kévin ZohiKévin ZohiAM(PT),F(PTC)2880
15
Peter OuanehPeter OuanehHV(C)2778
8
Titouan ThomasTitouan ThomasDM,TV(C)2377
7
Thibaut VargasThibaut VargasHV,DM,TV(P)2480
22
Siriné Doucouré
FC Lorient
F(C)2377
6
Sam SannaSam SannaHV(P),DM,TV(PC)2680
19
Malik SelloukiMalik SelloukiAM(PTC)2578
16
Amjhad NazihAmjhad NazihGK2372
9
Mamadou CamaraMamadou CamaraAM(PT),F(PTC)2478
17
William KokoloWilliam KokoloHV,DM,TV,AM(T)2475
William BenardWilliam BenardHV,DM,TV(C)2265
20
Amin CherniAmin CherniHV,DM,TV(T)2380
11
Loïs MartinsLoïs MartinsTV(C),AM(PC)2170
21
Christ-Owen KouassiChrist-Owen KouassiHV(PC)2276
33
Enzo MontetEnzo MontetDM,TV(C)2270
34
Aymeric Faurand-TournaireAymeric Faurand-TournaireAM(PT),F(PTC)2165
29
Ange BadeyAnge BadeyHV(C)2165