Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Le Puy
Tên viết tắt: PUY
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Stade Charles Massot (4,800)
Giải đấu: National 2 A
Địa điểm: Le Puy-en-Velay
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | ![]() | Jonathan Millieras | GK | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Tom Lebeau | TV,AM(C) | 26 | 76 | |
29 | ![]() | Davel Mayela | F(C) | 29 | 73 | |
0 | ![]() | Matis Carvalho | GK | 25 | 73 | |
0 | ![]() | F(C) | 25 | 76 | ||
16 | ![]() | Yanis Maronne | GK | 22 | 70 | |
6 | ![]() | Karim Mohamed | HV(PTC) | 23 | 65 | |
5 | ![]() | Maël Zogba | HV(C) | 24 | 73 | |
13 | ![]() | Bourama Diarra | HV(TC) | 25 | 65 | |
27 | ![]() | Ismaïl Bouleghcha | HV,DM(PT) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Tyrone Sakho | HV(PC),DM,TV(C) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Paul Wade | TV(C) | 24 | 67 | |
0 | ![]() | Salomon Abergel | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |
19 | ![]() | Thomas Ghalem | HV(PTC) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |