Huấn luyện viên: Roland Vieira
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Le Puy
Tên viết tắt: PUY
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Stade Charles Massot (4,800)
Giải đấu: National 2 A
Địa điểm: Le Puy-en-Velay
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Jonathan Millieras | GK | 30 | 75 | ||
23 | Loïc Baal | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
25 | Alexis Mané | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
3 | Grégoire Amiot | HV(TC) | 28 | 75 | ||
0 | Mehdi Beneddine | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 76 | ||
0 | Anthony Civet | HV(C) | 26 | 70 | ||
25 | Virgile Piechocki | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
9 | Mohamed Guilavogui | F(C) | 27 | 76 | ||
0 | Matis Carvalho | GK | 24 | 73 | ||
0 | Alex Marchadier | HV(C) | 25 | 75 | ||
28 | Bilal Benkhedim | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
18 | Alexandre Fillon | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
24 | Sami Belkorchia | HV(TC) | 29 | 76 | ||
9 | Ottman Dadoune | F(C) | 29 | 77 | ||
12 | Tom Duponchelle | HV,DM,TV(PT) | 28 | 77 | ||
0 | Issiaka Karamoko | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
0 | Pierre Zaidan | HV,DM(T) | 22 | 70 | ||
0 | Yanis Maronne | GK | 21 | 70 | ||
0 | Karim Mohamed | HV(PTC) | 22 | 65 | ||
13 | Bourama Diarra | HV(TC) | 24 | 65 | ||
0 | Pascal Michelizzi | GK | 28 | 63 | ||
0 | Maxence Fournel | AM(P),F(PC) | 23 | 66 | ||
27 | Jules Meyer | AM(PTC) | 23 | 65 | ||
8 | Adel Lembezat | AM(PTC) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |