Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Team of Choice
Tên thu gọn: Maritzburg U
Tên viết tắt: MAR
Năm thành lập: 1979
Sân vận động: Harry Gwala Stadium (10,000)
Giải đấu: Premier Soccer League
Địa điểm: Pietermaritzburg
Quốc gia: South Africa
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Keegan Ritchie | HV(T) | 34 | 77 | ||
0 | Kgotso Moleko | HV,DM,TV(P) | 35 | 75 | ||
6 | Travis Graham | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
14 | José Meza | F(PTC) | 33 | 77 | ||
27 | Alfred Ndengane | HV,DM(C) | 38 | 74 | ||
30 | Tshidiso Monamodi | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | ||
18 | Bongumusa Nkosi | AM(PTC) | 25 | 71 | ||
5 | Siyabonga Khumalo | DM,TV,AM(C) | 25 | 74 | ||
17 | Siboniso Conco | AM(PTC) | 28 | 75 | ||
31 | King Ndlovu | GK | 31 | 75 | ||
38 | Ashley Wyngaard | HV,DM(P) | 23 | 65 | ||
24 | Lungelo Bhengu | HV(PC),DM(P) | 26 | 73 | ||
0 | Ujaun Mcdonald | AM(PTC) | 25 | 67 | ||
40 | Asanda Buthelezi | TV,AM(C) | 22 | 66 | ||
37 | Thobeka Zond | TV(C) | 24 | 65 | ||
34 | Razeen Bennett | TV(C) | 23 | 66 | ||
35 | Phiwayinkosi Zuma | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
12 | Tumelo Njoti | AM(PTC) | 29 | 71 | ||
20 | Friday Samu | F(C) | 29 | 77 | ||
44 | Samkelo Dlamuka | AM(PT),F(PTC) | 20 | 66 | ||
7 | Reagan van der Ross | AM,F(P) | 25 | 72 | ||
1 | Anye Derick Fru | GK | 29 | 70 | ||
5 | Bonginkosi Makume | HV(C) | 29 | 75 | ||
4 | Brian Hlongwa | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
46 | Siphamandla Ncanana | HV,DM(C) | 24 | 70 | ||
0 | Joslin Kamatuka | AM(PTC) | 33 | 72 | ||
0 | Mfanafuthi Mkhize | HV,DM(T) | 26 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |