39
Ziguy BADIBANGA

Full Name: Ziguy Badibanga

Tên áo: BADIBANGA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Nov 26, 1991)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 71

CLB: Hapoel Afula

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2025Hapoel Afula78
Oct 9, 2024Bnei Yehuda78
Sep 27, 2024Chornomorets Odesa78
Aug 25, 2024Chornomorets Odesa78
May 21, 2023Chornomorets Odesa78
May 16, 2023Chornomorets Odesa80
Oct 11, 2022Chornomorets Odesa80
Sep 14, 2022Chornomorets Odesa80
Mar 12, 2022Anagennisi Karditsa80
Mar 9, 2022Anagennisi Karditsa82
Jan 25, 2022Anagennisi Karditsa82
Sep 18, 2021AEL Limassol82
Apr 14, 2021Shakhter Karagandy82
Dec 19, 2020FC Ordabasy82
Apr 8, 2019FC Ordabasy82

Hapoel Afula Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
39
Ziguy BadibangaZiguy BadibangaAM,F(PT)3378
10
Yarden CohenYarden CohenAM,F(C)3377
7
Romain HabranRomain HabranAM(PTC),F(PT)3077
17
Shahar HirshShahar HirshF(C)3275
18
Kule MbomboKule MbomboF(C)2876
66
Yadin LugasiYadin LugasiTV,AM(C)2575
12
Shalev Desta
Ironi Kiryat Shmona
HV,DM,TV,AM(P)2368
Lavi ShukrunLavi ShukrunHV,DM(P)2167
3
Dolev AzrualDolev AzrualHV,DM,TV(T)2774
9
Nir HassonNir HassonDM,TV(C)2374
Amit SuiriAmit SuiriGK2364
7
Walid DarwishWalid DarwishAM(PT),F(PTC)2875
4
Adar AzrualAdar AzrualHV(TC)2373
28
Gavi ThompsonGavi ThompsonDM,TV(C)2576