Full Name: Yarden Cohen
Tên áo: COHEN
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Sep 18, 1991)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 60
CLB: Hapoel Afula
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | Hapoel Afula | 77 |
Feb 6, 2022 | Hapoel Petah Tikva | 77 |
Oct 26, 2014 | Hapoel Nof HaGalil | 77 |
Oct 19, 2014 | Hapoel Nof HaGalil | 77 |
Sep 13, 2014 | Hapoel Nof HaGalil | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yarden Cohen | AM,F(C) | 32 | 77 | ||
22 | Sacha Petshi | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
7 | Romain Habran | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | ||
17 | Shahar Hirsh | F(C) | 31 | 75 | ||
12 | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 68 | |||
Lavi Shukrun | HV,DM(P) | 21 | 67 | |||
3 | Dolev Azrual | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
Franck Rivollier | F(C) | 23 | 70 | |||
14 | HV(C) | 20 | 73 |