Huấn luyện viên: Oleksandr Babych
Biệt danh: Moryaky
Tên thu gọn: Chornomorets
Tên viết tắt: CHO
Năm thành lập: 1936
Sân vận động: Tsentralnyj (34,362)
Giải đấu: Premier Liha
Địa điểm: Odessa
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Bohdan Butko | HV,DM,TV(P) | 34 | 80 | ||
1 | Artur Rudko | GK | 32 | 80 | ||
7 | AM,F(PT) | 30 | 80 | |||
8 | Jon Sporn | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
9 | Oleksiy Khoblenko | F(C) | 30 | 78 | ||
71 | Yan Vichnyi | GK | 27 | 67 | ||
0 | Denys Bezborodko | AM,F(C) | 30 | 80 | ||
17 | Denys Yanakov | AM,F(PT) | 26 | 74 | ||
28 | Artem Gabelok | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
3 | Vitaliy Yermakov | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
90 | Ilya Shevtsov | F(C) | 24 | 73 | ||
86 | HV(PC) | 20 | 73 | |||
19 | TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
95 | AM(PTC) | 23 | 78 | |||
16 | Bohdan Biloshevskyi | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
11 | Kiril Popov | F(C) | 21 | 73 | ||
22 | Vladimir Arsić | HV(C) | 23 | 75 | ||
52 | Kyrylo Ivannikov | GK | 19 | 65 | ||
14 | DM,TV(C) | 20 | 78 | |||
77 | Yaroslav Kysil | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
5 | HV(C) | 20 | 75 | |||
44 | Moses Jarju | HV(C) | 21 | 67 | ||
12 | Chijioke Aniagboso | GK | 20 | 67 | ||
39 | Yevgeniy Skyba | HV(PC) | 21 | 74 | ||
34 | HV(C) | 20 | 73 | |||
32 | Artem Prysyazhnyuk | TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
0 | Zidan-Tymofiy Dzhasim | HV(PC),DM,TV(P) | 18 | 65 | ||
34 | Maksym Nabyt | GK | 19 | 63 | ||
21 | AM,F(PT) | 18 | 70 | |||
88 | DM,TV(C) | 19 | 67 | |||
6 | Caio Gomes | HV,DM(PT) | 22 | 73 | ||
33 | Oleksandr Pshenychnyuk | TV(C),AM(PTC) | 18 | 73 | ||
70 | João Neto | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 70 | ||
13 | Yegor Kaptenko | TV,AM(C) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Ukrainian Cup | 2 |
Cup History | ||
Ukrainian Cup | 1994 | |
Ukrainian Cup | 1992 |
Đội bóng thù địch | |
Karpaty Lviv | |
Dnipro Dnipropetrovsk | |
Dynamo Kyiv |