Huấn luyện viên: Roman Hryhorchuk
Biệt danh: Moryaky
Tên thu gọn: Chornomorets
Tên viết tắt: CHO
Năm thành lập: 1936
Sân vận động: Tsentralnyj (34,362)
Giải đấu: Premier Liha
Địa điểm: Odessa
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Ziguy Badibanga | AM,F(PT) | 32 | 78 | ||
0 | Serhiy Bolbat | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 30 | 80 | ||
8 | Jon Sporn | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
11 | Bohdan Boychuk | AM,F(PT) | 27 | 77 | ||
7 | Orest Kuzyk | TV(C),AM(PTC) | 28 | 79 | ||
26 | Fabricio Alvarenga | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 76 | ||
12 | Vladyslav Shapoval | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
71 | Yan Vichnyi | GK | 27 | 67 | ||
27 | Oleksandr Vasylyev | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
23 | Zé Gomes | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | ||
70 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |||
20 | AM,F(PTC) | 27 | 77 | |||
77 | Andriy Shtohrin | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
9 | Illya Putrya | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 80 | ||
31 | Oleh Bilyk | GK | 26 | 76 | ||
10 | Jack Ipalibo | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
3 | Vitaliy Yermakov | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
1 | Danylo Varakuta | GK | 22 | 76 | ||
45 | Maksym Braharu | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 80 | ||
5 | Luka Gucek | HV(PC) | 25 | 77 | ||
22 | Vladimir Arsic | HV(C) | 23 | 75 | ||
79 | Volodymyr Salyuk | HV(C) | 21 | 78 | ||
20 | Danylo Golub | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
21 | Ilya Ukhan | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
30 | Yevgen Danylyuk | TV,AM(PT) | 21 | 65 | ||
4 | Mykyta Sytnykov | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
32 | Artem Prysyazhnyuk | TV,AM(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Ukrainian Cup | 2 |
Cup History | ||
Ukrainian Cup | 1994 | |
Ukrainian Cup | 1992 |
Đội bóng thù địch | |
Karpaty Lviv | |
Dnipro Dnipropetrovsk | |
Dynamo Kyiv |