Huấn luyện viên: Andrey Finonchenko
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Shakhter
Tên viết tắt: SHA
Năm thành lập: 1958
Sân vận động: Shakhter (19,500)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Karagandy
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Róger Cañas | DM,TV(C) | 34 | 79 | ||
0 | Dmytro Ryzhuk | HV(PC) | 32 | 77 | ||
6 | Mitar Ćuković | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
0 | Filip Stamenković | HV(C) | 26 | 73 | ||
9 | Imeda Ashortia | AM,F(PC) | 28 | 67 | ||
29 | Aybar Abdulla | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
40 | Egor Tsuprikov | GK | 27 | 73 | ||
95 | Danila Karpikov | GK | 21 | 63 | ||
44 | Almas Tyulyubay | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
34 | Abylaykhan Nazymkhanov | TV(C),AM(PC) | 22 | 74 | ||
9 | Aydos Tattybaev | F(C) | 34 | 74 | ||
19 | Shyngys Flyuk | F(C) | 22 | 70 | ||
60 | HV(TC) | 24 | 73 | |||
90 | Shakhsultan Zubaydilda | HV(TC) | 23 | 65 | ||
52 | Konstantin Gorizanov | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
15 | Bogdan Savkiv | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
2 | Egor Alishauskas | HV,DM(PT) | 26 | 73 | ||
23 | Ruslan Tutkyshev | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
18 | Ansar Altynkhan | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
21 | Maksim Galkin | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 72 | ||
22 | Georgiy Zakharenko | AM,F(TC) | 26 | 68 | ||
0 | Dmitriy Bachek | AM(PTC),F(PT) | 23 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier-Liga | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |