Huấn luyện viên: Kirill Keker
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ordabasy
Tên viết tắt: ORD
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Kazhimukan Munaitpasov (37,000)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Shymkent
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Yevhen Makarenko | HV(T),DM,TV(TC) | 33 | 78 | ||
9 | Bauyrzhan Islamkhan | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
25 | Sergey Maliy | HV(C) | 34 | 78 | ||
11 | Maksim Fedin | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
8 | Askhat Tagybergen | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
21 | Erkebulan Tungyshbayev | AM(PTC) | 30 | 78 | ||
5 | Gafurzhan Suyumbayev | HV(PT),DM,TV(T) | 34 | 80 | ||
10 | Jasur Yakhshiboev | AM,F(PT) | 27 | 78 | ||
7 | Shakhboz Umarov | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | ||
23 | Temirlan Erlanov | HV(C) | 31 | 78 | ||
22 | Sultanbek Astanov | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 76 | ||
0 | Vyacheslav Shvyrev | F(C) | 24 | 73 | ||
14 | Samat Zharynbetov | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
35 | Azamat Zhomartov | GK | 29 | 63 | ||
1 | Bekkhan Shayzada | GK | 26 | 78 | ||
13 | Sagadat Tursynbay | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
30 | Vsevolod Sadovskiy | F(C) | 28 | 74 | ||
16 | Alikhan Uteshev | HV(C) | 21 | 63 | ||
0 | Victor Mudrac | HV,DM,TV(C) | 30 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |