Full Name: Romain Habran
Tên áo: HABRAN
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Jun 14, 1994)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 74
CLB: Hapoel Afula
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Hapoel Afula | 77 |
Feb 12, 2022 | Hapoel Afula | 77 |
Feb 7, 2022 | Hapoel Afula | 80 |
Feb 5, 2022 | Hapoel Afula | 80 |
Feb 4, 2022 | FK Sūduva | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yarden Cohen | AM,F(C) | 33 | 77 | ||
22 | Sacha Petshi | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
7 | Romain Habran | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | ||
17 | Shahar Hirsh | F(C) | 31 | 75 | ||
18 | Kule Mbombo | F(C) | 28 | 76 | ||
Lavi Shukrun | HV,DM(P) | 21 | 67 | |||
3 | Dolev Azrual | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
Amit Suiri | GK | 23 | 64 | |||
28 | Gavi Thompson | DM,TV(C) | 24 | 76 |