Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: A. Karditsa
Tên viết tắt: ASA
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Karditsa Stadium (9,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Karditsa
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Stefanos Athanasiadis | F(C) | 36 | 78 | ||
21 | Vasili Poghosyan | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
19 | Antonio Rojano | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
0 | Alejandro Barbaro | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
16 | Panagiotis Ballas | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
70 | Veljko Batrović | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
20 | Vasilios Bouzas | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
0 | Fernando Coniglio | F(C) | 33 | 78 | ||
14 | Nikos Golias | HV,DM(C) | 31 | 76 | ||
22 | Valantis Kozoronis | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
44 | Apostolos Skondras | HV,DM(C) | 36 | 78 | ||
27 | Vangelis Anastasopoulos | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
1 | Kostas Theodoropoulos | GK | 34 | 78 | ||
7 | Georgios Xydas | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
11 | Tasos Dimitriadis | AM(PTC) | 27 | 77 | ||
0 | Georgios Zacharakis | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | ||
26 | Vangelis Andreou | HV,DM(C) | 34 | 73 | ||
60 | Anastasios Meletidis | TV,AM(T) | 26 | 68 | ||
3 | James Stamopoulos | HV,DM,TV(T) | 33 | 73 | ||
0 | Sotirios Kokkinis | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
0 | Alexandros Tsioptsis | GK | 21 | 60 | ||
2 | Theodoros Chiritrantas | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |