Full Name: Adar Azrual
Tên áo: AZRUAL
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Feb 15, 2002)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 82
CLB: Maccabi Haifa FC
On Loan at: Hapoel Umm al Fahm
Squad Number: 26
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Maccabi Haifa FC đang được đem cho mượn: Hapoel Umm al Fahm | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Arik Yanko | GK | 32 | 76 | ||
9 | Gil Itzhak | F(PTC) | 30 | 77 | ||
18 | Niv Sardal | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 77 | ||
14 | Amit Zenati | AM,F(PTC) | 27 | 74 | ||
Raz Buhbut | TV,AM(PT) | 23 | 65 | |||
17 | Muhammad Ottman | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | ||
11 | Rachid Chirino | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
Nowaf Bazea | AM(PTC) | 23 | 73 | |||
60 | Tal Bomshtein | GK | 28 | 74 | ||
5 | Solomon Daniel | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
83 | Aviel Ben Hemo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
15 | Abed Elrauf Jabarin | TV(C) | 22 | 72 | ||
26 | Adar Azrual | HV(TC) | 22 | 73 | ||
20 | Ameed Mhagna | HV,DM(C) | 27 | 73 |