Full Name: Richard Kule Mbombo
Tên áo: MBOMBO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (May 10, 1996)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Hapoel Afula
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2024 | Hapoel Afula | 76 |
May 7, 2023 | FC Telavi | 76 |
Jan 11, 2023 | North East United FC | 76 |
Apr 12, 2022 | FK Sūduva | 76 |
Mar 9, 2022 | FK Sūduva | 76 |
Oct 4, 2021 | Dibba Al-Hisn | 76 |
Sep 20, 2021 | Riga FC | 76 |
Jun 28, 2021 | Riga FC | 76 |
Jun 8, 2021 | Riga FC đang được đem cho mượn: FK Sūduva | 76 |
Mar 8, 2021 | Riga FC đang được đem cho mượn: FK Sūduva | 76 |
Jan 27, 2020 | Riga FC | 76 |
Dec 8, 2019 | FC Kaysar | 76 |
Aug 8, 2019 | FC Kaysar | 75 |
Apr 8, 2019 | FC Kaysar | 73 |
Mar 16, 2019 | FC Kaysar | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Yarden Cohen | AM,F(C) | 33 | 77 | |
22 | ![]() | Sacha Petshi | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
7 | ![]() | Romain Habran | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | |
17 | ![]() | Shahar Hirsh | F(C) | 32 | 75 | |
18 | ![]() | Kule Mbombo | F(C) | 28 | 76 | |
![]() | Lavi Shukrun | HV,DM(P) | 21 | 67 | ||
3 | ![]() | Dolev Azrual | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | |
![]() | Amit Suiri | GK | 23 | 64 | ||
7 | ![]() | Walid Darwish | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | |
4 | ![]() | Adar Azrual | HV(TC) | 23 | 73 | |
28 | ![]() | Gavi Thompson | DM,TV(C) | 25 | 76 |