Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sac Republic
Tên viết tắt: SAC
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Charles C. Hughes Stadium (20,311)
Giải đấu: USL Championship
Địa điểm: Sacramento
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Rodrigo López | DM,TV,AM(C) | 37 | 77 | |
19 | ![]() | Nick Ross | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | |
9 | ![]() | Juan Sebastián Herrera | F(PTC) | 30 | 77 | |
4 | ![]() | Lee Desmond | HV(TC) | 30 | 76 | |
96 | ![]() | Luis Felipe | DM,TV(C) | 29 | 77 | |
43 | ![]() | Justin Portillo | DM(C),TV(PC) | 32 | 75 | |
22 | ![]() | Michelle Benítez | AM,F(PT) | 29 | 76 | |
11 | ![]() | Russell Cicerone | TV,AM,F(PT) | 30 | 71 | |
24 | ![]() | Lewis Jamieson | F(C) | 22 | 72 | |
10 | ![]() | Cristian Parano | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
6 | ![]() | Freddy Kleemann | HV(C) | 26 | 65 | |
2 | ![]() | Jack Gurr | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 70 | |
21 | ![]() | Rayan Djédjé | HV,DM(C) | 23 | 72 | |
1 | ![]() | Daniel Vitiello | GK | 29 | 67 | |
3 | ![]() | Ryan Spaulding | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | |
7 | ![]() | Trevor Amann | F(C) | 26 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | USL Championship | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Ventura County FC |
![]() | Reno 1868 FC |
![]() | Real Monarchs SLC |