Full Name: Shahar Hirsh
Tên áo: HIRSH
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Feb 13, 1993)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: Hapoel Afula
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2022 | Hapoel Afula | 75 |
Jan 22, 2021 | Hapoel Tel Aviv | 75 |
Jan 16, 2021 | Hapoel Tel Aviv | 77 |
Feb 10, 2019 | Hapoel Tel Aviv | 77 |
Jun 14, 2015 | Maccabi Haifa FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yarden Cohen | AM,F(C) | 33 | 77 | ||
22 | Sacha Petshi | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
7 | Romain Habran | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | ||
17 | Shahar Hirsh | F(C) | 31 | 75 | ||
18 | Kule Mbombo | F(C) | 28 | 76 | ||
Lavi Shukrun | HV,DM(P) | 21 | 67 | |||
3 | Dolev Azrual | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
Amit Suiri | GK | 23 | 64 | |||
28 | Gavi Thompson | DM,TV(C) | 24 | 76 |