Full Name: Nobel Mendy
Tên áo: MENDY
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 19 (Aug 16, 2004)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: Paris FC
On Loan at: Betis Deportivo Balompié
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2023 | Paris FC đang được đem cho mượn: Betis Deportivo Balompié | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yassin Fekir | AM(PTC) | 26 | 77 | |||
3 | Andrés Caro | HV(C) | 20 | 73 | ||
Elyaz Zidane | HV,DM(T) | 18 | 65 | |||
Guilherme Fernandes | GK | 23 | 63 | |||
37 | Dani Pérez | TV(C),AM(PTC) | 18 | 75 | ||
Nobel Mendy | HV(TC) | 19 | 67 | |||
Lucas Alcázar | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 65 | |||
17 | Berto Rosas | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | ||
Miguel Ángel Sanz | GK | 21 | 65 | |||
Xavi Pleguezuelo | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
Ginés Sorroche | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 | |||
40 | Quique Fernández | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
Marcos Fernández | F(C) | 20 | 73 | |||
42 | Pablo Busto | HV,DM,TV(P) | 18 | 73 | ||
20 | Mawuli Mensah | TV(C) | 20 | 73 | ||
34 | Ricardo Visus | HV(C) | 23 | 70 | ||
23 | Darío Germil | F(C) | 21 | 73 | ||
34 | Yanis Senhadji | F(C) | 19 | 73 | ||
Samu Román | HV,DM,TV(T) | 18 | 70 | |||
50 | Germán García | GK | 20 | 70 |