5
Johannes REICHERT

Full Name: Johannes Reichert

Tên áo: REICHERT

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 33 (Jul 2, 1991)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: SSV Ulm 1846

Squad Number: 5

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 31, 2024SSV Ulm 184679
May 27, 2024SSV Ulm 184676
Jan 18, 2024SSV Ulm 184676
Jan 12, 2024SSV Ulm 184675

SSV Ulm 1846 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Andreas LudwigAndreas LudwigTV(C),AM(PTC)3474
11
Dennis ChessaDennis ChessaAM(PTC),F(PT)3279
6
Thomas GeyerThomas GeyerHV(C)3378
39
Christian OrtagChristian OrtagGK3078
9
Lucas RöserLucas RöserF(C)3175
Oliver Batista MeierOliver Batista MeierAM(PTC)2377
1
Niclas Thiede
VfL Bochum
GK2577
43
Romario RöschRomario RöschAM,F(PTC)2579
19
Jonathan MeierJonathan MeierHV(TC),DM,TV(T)2578
Dennis DresselDennis DresselDM,TV(C)2680
7
Bastian AllgeierBastian AllgeierHV,DM,TV(PT)2277
4
Tom GaalTom GaalHV,DM(C)2377
22
Aleksandar KahvićAleksandar KahvićF(C)2175
38
Luka Hyrylainen
TSG 1899 Hoffenheim
DM,TV(C)2076
32
Philipp StrompfPhilipp StrompfHV(C)2678
44
Niklas KolleNiklas KolleHV(TC)2576
30
Maurice Krattenmacher
Bayern München
AM(PTC)1978
29
Semir TelalovicSemir TelalovicF(C)2573
33
Felix HiglFelix HiglF(C)2877
12
Marvin SeyboldMarvin SeyboldGK2362
18
Lennart StollLennart StollHV,DM,TV(P)2875
5
Johannes ReichertJohannes ReichertHV(PC)3379
8
Lukas AhrendLukas AhrendDM,TV(C)2474
16
Aaron Keller
SpVgg Unterhaching
AM(PTC)2076
35
Julian KudalaJulian KudalaHV,DM,TV,AM(P)2370
23
Max BrandtMax BrandtDM,TV,AM(C)2377
44
Niklas CastelleNiklas CastelleAM(PT),F(PTC)2267
27
Niklas KolbeNiklas KolbeHV(C)2876