Huấn luyện viên: Lars Sørensen
Biệt danh: EFB
Tên thu gọn: Esbjerg
Tên viết tắt: EfB
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Blue Water Arena (18,000)
Giải đấu: 2.Division
Địa điểm: Esbjerg
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jesper Lauridsen | HV(TC),DM(T) | 33 | 76 | ||
0 | Jonas Hansen | TV(C) | 29 | 68 | ||
4 | Viktor Tranberg | HV(C) | 27 | 78 | ||
0 | Benjamin Hvidt | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
7 | Bardhec Bytyqi | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 73 | ||
20 | Yacine Bourhane | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
19 | Nicklas Strunck Jakobsen | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
14 | Andriy Novikov | F(C) | 25 | 70 | ||
2 | Jonas Mortensen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
3 | Anton Skipper | HV(C) | 24 | 78 | ||
0 | Peter Bjur | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
16 | Daniel Gadegaard Andersen | GK | 23 | 70 | ||
21 | Leonel Montano | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
0 | Mikail Maden | TV,AM(C) | 22 | 68 | ||
17 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
30 | Con Ouzounidis | HV(C) | 25 | 65 | ||
14 | Oscar Obel-Hall | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | ||
0 | HV(C) | 20 | 70 | |||
26 | Frederik Flaskager | AM(PT),F(PTC) | 19 | 68 | ||
0 | Breki Baldursson | DM,TV(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Division | 1 | |
1. Division | 2 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 3 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 2013 | |
DBU Pokalen | 1976 | |
DBU Pokalen | 1964 |
Đội bóng thù địch | |
FC Fredericia | |
Sonderjyske |