Biệt danh: Sakhnin
Tên thu gọn: Bnei Sakhnin
Tên viết tắt: BNE
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Doha Stadium (5,000)
Giải đấu: Ligat ha Al
Địa điểm: Sakhnin
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Hatem Abd Elhamed | HV(PC),DM(C) | 34 | 79 | |
0 | ![]() | Barnes Osei | AM,F(PT) | 30 | 80 | |
0 | ![]() | Iyad Abu Abaid | HV(PC) | 30 | 81 | |
42 | ![]() | Jeando Fuchs | DM,TV(C) | 27 | 80 | |
6 | ![]() | Ilay Elmkies | DM,TV(C) | 25 | 75 | |
13 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
47 | ![]() | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | Elad Shahaf | DM,TV,AM(C) | 27 | 76 | |
99 | ![]() | Abdallah Khalaihal | F(C) | 24 | 73 | |
2 | ![]() | Maroun Gantus | HV(PC) | 28 | 78 | |
0 | ![]() | Mohammad Khalaila | F(C) | 26 | 73 | |
29 | ![]() | Ahmad Salman | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | |
5 | ![]() | Gaby Joury | TV(C) | 24 | 73 | |
16 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
24 | ![]() | Baseel Khuri | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | |
22 | ![]() | Mohammed Abu Nil | GK | 23 | 77 | |
11 | ![]() | Mathew Anim Cudjoe | AM,F(PTC) | 21 | 73 | |
0 | ![]() | Nasim Abu Yunes | HV(PC) | 24 | 68 | |
14 | ![]() | HV(C) | 23 | 75 | ||
30 | ![]() | Abed Yassin | GK | 20 | 70 | |
37 | ![]() | Ahmad Taha | DM,TV(C) | 20 | 70 | |
8 | ![]() | Omer Abuhav | TV(C) | 21 | 70 | |
20 | ![]() | Mohamad Ganame | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 63 | |
0 | ![]() | Hadi Rabah | HV(C) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Beitar Jerusalem |