Christian LELL

Full Name: Christian Lell

Tên áo: LELL

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 84

Tuổi: 40 (Aug 29, 1984)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Quyết liệt
Stamina
Cần cù
Tốc độ
Điều khiển
Sức mạnh
Movement
Chọn vị trí
Flair
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2015Levante UD84
Jul 3, 2015Levante UD84
Nov 28, 2014Levante UD85
Nov 24, 2014Levante UD86
Jun 8, 2014Levante UD86
Jun 3, 2014Levante UD87
Jun 1, 2014Levante UD87
Jan 30, 2014Levante UD87
Jan 28, 2013Levante UD87
Jan 28, 2013Levante UD86
Aug 12, 2012Levante UD86
Mar 20, 2012Hertha BSC86
Oct 27, 2010Hertha BSC85

Levante UD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vicente IborraVicente IborraDM,TV(C)3782
13
Andrés FernándezAndrés FernándezGK3883
Ignasi MiquelIgnasi MiquelHV(C)3283
11
José Luis MoralesJosé Luis MoralesAM(PT),F(PTC)3786
Manu SánchezManu SánchezHV,DM,TV(P)2978
5
Unai ElgezabalUnai ElgezabalHV(C)3281
7
Roger BruguéRoger BruguéAM,F(PT)2882
16
Diego PampínDiego PampínHV,DM,TV,AM(T)2581
4
Adrián de la FuenteAdrián de la FuenteHV(C)2682
20
Oriol ReyOriol ReyHV,DM,TV(C)2782
10
Pablo MartínezPablo MartínezTV(C),AM(PTC)2783
21
Sergio LozanoSergio LozanoTV(C),AM(TC)2682
37
Carlos ÁlvarezCarlos ÁlvarezAM(PTC),F(PT)2180
9
Iván RomeroIván RomeroAM(PT),F(PTC)2481
36
Alfonso PastorAlfonso PastorGK2475
8
Ángel AlgobiaÁngel AlgobiaDM,TV(C)2582
19
Álex Forés
Villarreal CF
F(C)2482
6
Giorgi Kochorashvili
Sporting CP
DM,TV(C)2583
31
Xavi GrandeXavi GrandeHV,DM,TV(P)2073
29
Marcos NavarroMarcos NavarroHV,DM,TV(T)2076
14
Jorge CabelloJorge CabelloHV(TC)2177