Full Name: Gudmund Taksdal Kongshavn
Tên áo: KONGSHAVN
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jan 23, 1991)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 90
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2024 | Tromsdalen UIL | 76 |
Jun 4, 2023 | Tromsdalen UIL | 76 |
Oct 12, 2022 | Tromsdalen UIL | 76 |
Jul 20, 2021 | Dinamo Bucureşti | 76 |
Jun 29, 2021 | Dinamo Bucureşti | 78 |
Feb 8, 2021 | Dinamo Bucureşti | 78 |
Nov 4, 2020 | Aalesunds FK | 78 |
Apr 20, 2020 | Aalesunds FK | 78 |
Sep 20, 2019 | Tromsø IL | 78 |
Nov 8, 2015 | Tromsø IL | 78 |
Jan 8, 2015 | Tromsø IL | 79 |
Dec 2, 2014 | Vålerenga IF | 79 |
Dec 1, 2014 | Vålerenga IF | 79 |
Sep 12, 2014 | Vålerenga IF đang được đem cho mượn: Sarpsborg 08 FF | 79 |
Aug 11, 2014 | Vålerenga IF đang được đem cho mượn: Sarpsborg 08 FF | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Elias Skogvoll | TV,AM(C) | 28 | 70 | |
13 | ![]() | Thomas Rekdal | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
28 | ![]() | Peder Meen Johansen | TV(C) | 21 | 73 | |
![]() | Uranik Seferi | AM(PTC) | 21 | 64 | ||
5 | ![]() | Tobias Hafstad | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 68 | |
7 | ![]() | Kent Malic Swaleh | AM(P),F(PC) | 22 | 65 | |
24 | ![]() | Christian Breivik | HV(C) | 20 | 65 | |
40 | ![]() | Marius Tollefsen | GK | 25 | 68 | |
29 | ![]() | F(C) | 17 | 65 |