Full Name: Christian Mork Breivik
Tên áo: BREIVIK
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Jul 31, 2004)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: Tromsdalen UIL
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2024 | Tromsdalen UIL | 65 |
Jan 1, 2024 | Aalesunds FK | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Elias Skogvoll | TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
23 | Marius Bustgaard Larsen | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
TV,AM(C) | 23 | 73 | ||||
28 | Peder Meen Johansen | TV(C) | 21 | 73 | ||
5 | Tobias Hafstad | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
33 | HV(C) | 21 | 70 | |||
7 | Kent Malic Swaleh | AM(P),F(PC) | 21 | 65 | ||
24 | Christian Breivik | HV(C) | 20 | 65 | ||
40 | Marius Tollefsen | GK | 24 | 68 |