Full Name: Uranik Seferi
Tên áo: SEFERI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 21 (Apr 19, 2003)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: Tromsdalen UIL
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2025 | Tromsdalen UIL | 64 |
Jan 8, 2025 | Lillestrøm SK | 64 |
Oct 17, 2024 | Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: IL Hodd | 64 |
Mar 25, 2024 | Lillestrøm SK | 64 |
Jun 3, 2023 | Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: Strommen IF | 64 |
Apr 6, 2022 | Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: Kvik Halden FK | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Elias Skogvoll | TV,AM(C) | 28 | 70 | |
13 | ![]() | Thomas Rekdal | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
28 | ![]() | Peder Meen Johansen | TV(C) | 21 | 73 | |
![]() | Uranik Seferi | AM(PTC) | 21 | 64 | ||
5 | ![]() | Tobias Hafstad | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 68 | |
7 | ![]() | Kent Malic Swaleh | AM(P),F(PC) | 22 | 65 | |
24 | ![]() | Christian Breivik | HV(C) | 20 | 65 | |
40 | ![]() | Marius Tollefsen | GK | 25 | 68 | |
29 | ![]() | F(C) | 17 | 65 |