1
Arild OSTBO

Full Name: Arild Østbø

Tên áo: ØSTBØ

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Apr 19, 1991)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Viking FK

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 13, 2022Viking FK76
Oct 6, 2022Viking FK78
Nov 1, 2020Viking FK78
Aug 12, 2020Viking FK78
Sep 24, 2019Rosenborg BK78
Feb 6, 2017Rosenborg BK78
Nov 4, 2015Sarpsborg 08 FF78
Dec 4, 2013Viking FK78
Jun 30, 2013Viking FK đang được đem cho mượn: Strommen IF78
Apr 24, 2013Viking FK đang được đem cho mượn: Strommen IF78
Nov 2, 2012Viking FK đang được đem cho mượn: IK Start78
Nov 2, 2012Viking FK đang được đem cho mượn: IK Start77
Aug 15, 2011Viking FK77

Viking FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Arild OstboArild OstboGK3376
11
Yann-Erik de LanlayYann-Erik de LanlayAM,F(PT)3276
10
Zlatko TripicZlatko TripicAM,F(PT)3282
29
Sander SvendsenSander SvendsenAM(PT),F(PTC)2782
3
Viljar VevatneViljar VevatneHV(PTC)3078
32
Martin Ove RosethMartin Ove RosethHV(C)2676
7
Nick D'AgostinoNick D'AgostinoF(C)2780
13
Kristoffer KlaessonKristoffer KlaessonGK2478
17
Kristoffer AskildsenKristoffer AskildsenDM,TV(C)2482
18
Sondre BjorsholSondre BjorsholHV,DM,TV(P)3077
27
Christian CappisChristian CappisDM,TV(C)2580
20
Peter ChristiansenPeter ChristiansenAM(PT),F(PTC)2580
Anders BaertelsenAnders BaertelsenHV(C)2478
6
Gianni StensnessGianni StensnessHV,DM(C)2680
25
Joe BellJoe BellDM,TV(C)2582
15
Henrik HeggheimHenrik HeggheimHV(C)2382
25
Henrik FalchenerHenrik FalchenerHV(C)2170
23
Jost UrbancicJost UrbancicHV,DM,TV(T)2378
2
Herman HaugenHerman HaugenHV,DM,TV(P)2475
26
Simen Kvia-EgeskogSimen Kvia-EgeskogTV(C),AM(PTC)2178
12
Magnus Rugland ReeMagnus Rugland ReeGK2065
17
Edvin AustböEdvin AustböAM(PT),F(PTC)1968
28
Hilmir Rafn MikaelssonHilmir Rafn MikaelssonF(C)2176
28
Franco LinoFranco LinoHV,DM,TV(T)1965
32
Kasper SaetherboKasper SaetherboDM,TV(C)2065
Jørgen GaltaJørgen GaltaTV,AM(PT)1965
Felix TaraldsetFelix TaraldsetAM,F(PT)1765
33
Jakob Segadal HansenJakob Segadal HansenTV,AM(C)1965
Thomas KinnThomas KinnGK2673
24
Vetle AuklendVetle AuklendHV,DM,TV(T)2070
Tobias MoiTobias MoiHV,DM,TV(P)1965
31
Niklas FuglestadNiklas FuglestadAM,F(PT)1867
Ola VistedOla VistedHV(P),DM,TV(C)2063