Full Name: Thomas Grevsnes Rekdal
Tên áo: REKDAL
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Mar 16, 2001)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Tromsdalen UIL
Squad Number: 13
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2025 | Tromsdalen UIL | 73 |
Jan 8, 2025 | Odds BK | 73 |
Oct 10, 2024 | Odds BK đang được đem cho mượn: Tromsdalen UIL | 73 |
Oct 3, 2023 | Odds BK | 73 |
Sep 28, 2023 | Odds BK | 70 |
Aug 12, 2022 | Odds BK | 70 |
Dec 2, 2021 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart II | 70 |
Dec 19, 2020 | 1. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Elias Skogvoll | TV,AM(C) | 28 | 70 | |
13 | ![]() | Thomas Rekdal | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
28 | ![]() | Peder Meen Johansen | TV(C) | 21 | 73 | |
![]() | Uranik Seferi | AM(PTC) | 21 | 64 | ||
5 | ![]() | Tobias Hafstad | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 68 | |
7 | ![]() | Kent Malic Swaleh | AM(P),F(PC) | 22 | 65 | |
24 | ![]() | Christian Breivik | HV(C) | 20 | 65 | |
40 | ![]() | Marius Tollefsen | GK | 25 | 68 | |
29 | ![]() | F(C) | 17 | 65 |