22
Arik YANKO

Full Name: Arik Yanko

Tên áo: YANKO

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Dec 21, 1991)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Hapoel Umm al Fahm

Squad Number: 22

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 25, 2023Hapoel Umm al Fahm76
Aug 21, 2023Hapoel Umm al Fahm78
Jul 2, 2022Maccabi Bnei Reineh78
Jan 12, 2021Maccabi Petah Tikva78
Jul 22, 2013Hapoel Ra'anana78
May 17, 2013Hapoel Ramat Gan78
Jan 11, 2013Hapoel Ramat Gan75
Dec 14, 2012Hapoel Ramat Gan70

Hapoel Umm al Fahm Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Arik YankoArik YankoGK3376
9
Gil ItzhakGil ItzhakF(PTC)3177
18
Niv SardalNiv SardalHV(P),DM,TV(PC)3277
14
Amit ZenatiAmit ZenatiAM,F(PTC)2874
26
Sahar DabahSahar DabahHV,DM(C)2674
Raz BuhbutRaz BuhbutTV,AM(PT)2465
17
Muhammad OttmanMuhammad OttmanHV,DM,TV(P)2472
9
Gal KatabiGal KatabiAM(PT),F(PTC)2674
60
Tal BomshteinTal BomshteinGK2974
5
Solomon DanielSolomon DanielDM,TV(C)3373
83
Aviel Ben HemoAviel Ben HemoAM(PT),F(PTC)2573
Nikita KhodorchenkoNikita KhodorchenkoHV(PC),DM,TV(P)2467
15
Abed Elrauf JabarinAbed Elrauf JabarinTV(C)2372
20
Ameed MhagnaAmeed MhagnaHV,DM(C)2873
99
Chinemerem Godwin
Bnei Sakhnin
F(C)2070