Biệt danh: Tangotrøyene
Tên thu gọn: Aalesunds
Tên viết tắt: AFK
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Color Line Stadion (10,778)
Giải đấu: 1. divisjon
Địa điểm: Alesund
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Mathias Kristensen | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | |
25 | ![]() | John Kitolano | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | |
9 | ![]() | Alexander Ammitzboll | F(C) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Frederik Heiselberg | F(C) | 22 | 70 | |
26 | ![]() | Tor Erik Larsen | GK | 26 | 72 | |
0 | ![]() | Aleksander Hammer Kjelsen | HV(C) | 19 | 75 | |
8 | ![]() | Henrik Melland | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | |
14 | ![]() | Simen Vatne Haram | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 | |
7 | ![]() | Kristoffer Nessø | AM,F(PTC) | 31 | 73 | |
8 | ![]() | Håkon Butli Hammer | DM,TV(C) | 25 | 74 | |
23 | ![]() | Erik Ansok Froysa | HV(PC),DM(C) | 23 | 70 | |
24 | ![]() | Sondre Midthjell | GK | 20 | 60 | |
35 | ![]() | Sebastian Berntsen | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Philip Aukland | HV(PC) | 26 | 76 | |
10 | ![]() | Cláudio Braga | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
66 | ![]() | Janus Seehusen | HV,DM,TV(C) | 22 | 73 | |
2 | ![]() | Marius Andresen | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | |
19 | ![]() | Paul Ngongo | F(C) | 24 | 75 | |
11 | ![]() | Davíd Jóhannsson | TV,AM(C) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 1. divisjon | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | NM i Fotball | 2 |
Cup History | ||
![]() | NM i Fotball | 2011 |
![]() | NM i Fotball | 2009 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | IL Hodd |
![]() | Kristiansund BK |
![]() | Molde FK |