Huấn luyện viên: Christian Johnsen
Biệt danh: Tangotrøyene
Tên thu gọn: Aalesunds
Tên viết tắt: AFK
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Color Line Stadion (10,778)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Alesund
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sten Grytebust | GK | 34 | 80 | ||
0 | Thomas Grogaard | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
21 | Amidou Diop | DM,TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
18 | Martin Ramsland | F(C) | 31 | 76 | ||
25 | John Kitolano | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
9 | Alexander Ammitzboll | F(C) | 25 | 73 | ||
19 | Isaac Atanga | AM(PT),F(PTC) | 23 | 79 | ||
0 | Mamadou Diaw | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
22 | Markus Karlsbakk | TV(C),AM(TC) | 24 | 74 | ||
0 | Ole Kolskogen | HV(C) | 23 | 75 | ||
0 | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 72 | |||
34 | Stian Holte | HV(C) | 21 | 67 | ||
4 | Nikolai Hopland | HV,DM(C) | 19 | 78 | ||
26 | Tor Erik Larsen | GK | 25 | 72 | ||
37 | Henrik Melland | DM,TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
29 | Bjorn Martin Kristensen | F(C) | 21 | 75 | ||
33 | Simen Vatne Haram | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
2 | Trace Akino Murray | HV,DM,TV(PT) | 31 | 73 | ||
32 | Kristoffer Strand Odven | TV,AM(PT) | 22 | 70 | ||
27 | Moctar Diop | F(C) | 19 | 65 | ||
40 | Eivind Stromsheim Kolve | TV(C) | 19 | 63 | ||
8 | Håkon Butli Hammer | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
23 | Erik Ansok Froysa | HV(PC),DM(C) | 22 | 70 | ||
0 | Sondre Midthjell | GK | 19 | 60 | ||
35 | Sebastian Berntsen | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
39 | Sander Hestetun Kilen | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
0 | Cláudio Braga | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 2 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 2011 | |
NM i Fotball | 2009 |
Đội bóng thù địch | |
IL Hodd | |
Kristiansund BK | |
Molde FK |