Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: HaShalom Stadium (12,000)
Giải đấu: Liga Leumit
Địa điểm: Umm al-Fahm
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Arik Yanko | GK | 32 | 76 | ||
9 | Gil Itzhak | F(PTC) | 30 | 77 | ||
18 | Niv Sardal | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 77 | ||
14 | Amit Zenati | AM,F(PTC) | 27 | 74 | ||
0 | Raz Buhbut | TV,AM(PT) | 23 | 65 | ||
17 | Muhammad Ottman | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | ||
11 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | |||
0 | Nowaf Bazea | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
60 | Tal Bomshtein | GK | 28 | 74 | ||
5 | Solomon Daniel | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
83 | Aviel Ben Hemo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
15 | Abed Elrauf Jabarin | TV(C) | 22 | 72 | ||
26 | HV(TC) | 22 | 73 | |||
20 | Ameed Mhagna | HV,DM(C) | 27 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |