Full Name: Elias Skogvoll
Tên áo: SKOGVOLL
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (May 5, 1996)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 71
CLB: Tromsdalen UIL
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | Tromsdalen UIL | 70 |
Apr 6, 2022 | Tromsdalen UIL | 70 |
Nov 7, 2020 | Odds BK | 70 |
Jun 8, 2020 | Odds BK | 70 |
Jul 17, 2018 | Tromsdalen UIL | 70 |
Mar 18, 2016 | Tromsdalen UIL | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Elias Skogvoll | TV,AM(C) | 28 | 70 | |
28 | ![]() | Peder Meen Johansen | TV(C) | 21 | 73 | |
5 | ![]() | Tobias Hafstad | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 68 | |
7 | ![]() | Kent Malic Swaleh | AM(P),F(PC) | 21 | 65 | |
24 | ![]() | Christian Breivik | HV(C) | 20 | 65 | |
40 | ![]() | Marius Tollefsen | GK | 24 | 68 |