2
Lukas HEJDA

Full Name: Lukáš Hejda

Tên áo: HEJDA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 34 (Mar 9, 1990)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 81

CLB: Viktoria Plzeň

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2024Viktoria Plzeň83
Feb 20, 2024Viktoria Plzeň84
May 16, 2019Viktoria Plzeň84
May 6, 2018Viktoria Plzeň84
Jul 20, 2017Viktoria Plzeň83
Feb 25, 2014Viktoria Plzeň82
Dec 11, 2013Viktoria Plzeň82
May 9, 2013Viktoria Plzeň82
May 2, 2013Viktoria Plzeň80
Jul 12, 2012Viktoria Plzeň80
Jun 28, 2012Sparta Praha80
Oct 5, 2011Sparta Praha đang được đem cho mượn: 1.FK Príbram80
Feb 22, 2011Sparta Praha đang được đem cho mượn: 1.FK Príbram78
Feb 22, 2011Sparta Praha78
Feb 22, 2011FK Jablonec78

Viktoria Plzeň Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Matej VydraMatej VydraAM,F(C)3283
2
Lukas HejdaLukas HejdaHV,DM(C)3483
10
Jan KopicJan KopicTV,AM(PT)3482
24
Milan HavelMilan HavelHV,DM(PT)3082
21
Václav JemelkaVáclav JemelkaHV(TC)2984
3
Svetozar MarkovićSvetozar MarkovićHV(C)2483
23
Lukas KalvachLukas KalvachDM,TV(C)2984
16
Martin JedlickaMartin JedlickaGK2782
6
Lukas CervLukas CervDM,TV(C)2383
4
Cory SèneCory SèneHV(C)2373
19
Cheick SouaréCheick SouaréHV,DM(T),TV,AM(TC)2280
32
Matej ValentaMatej ValentaTV(C),AM(PTC)2480
22
Carlos CaduCarlos CaduHV,DM,TV,AM(PT)2783
31
Pavel ŠulcPavel ŠulcAM,F(PTC)2485
51
Daniel VasulinDaniel VasulinF(C)2682
13
Marián TvrdonMarián TvrdonGK3075
Amar MemicAmar MemicAM(PT),F(PTC)2478
17
Rafiu DurosinmiRafiu DurosinmiAM,F(PC)2282
Merchas DoskiMerchas DoskiHV,DM,TV(T)2580
29
Tom SloncikTom SloncikAM(PTC)2078
40
Sampson DwehSampson DwehHV(C)2383
5
Jan PaluskaJan PaluskaHV(C)1973
80
Prince Kwabena AduPrince Kwabena AduAM,F(C)2176
30
Viktor BaierViktor BaierGK2073
Pavel HašekPavel HašekAM,F(PTC)2070
37
Christophe KabongoChristophe KabongoAM,F(PTC)2177
20
Jiri PanosJiri PanosTV(C),AM(PTC)1770
15
Matyas SilhavyMatyas SilhavyGK1765
12
Alexandr SojkaAlexandr SojkaTV,AM(C)2175
James BelloJames BelloF(C)1970