5
Kevin LONG

Full Name: Kevin Finbarr Long

Tên áo: LONG

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Aug 18, 1990)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Toronto FC

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2024Toronto FC82
Feb 20, 2024Toronto FC82
Jun 26, 2023Birmingham City82
May 30, 2023Birmingham City82
Jan 6, 2023Birmingham City82
Nov 16, 2022Burnley82
Nov 10, 2022Burnley83
Jun 10, 2019Burnley83
Jun 11, 2018Burnley83
Nov 30, 2017Burnley80
Oct 12, 2017Burnley79
Jun 2, 2016Burnley79
Jun 1, 2016Burnley79
Mar 26, 2016Burnley đang được đem cho mượn: Milton Keynes Dons79
Dec 30, 2015Burnley79

Toronto FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Kevin LongKevin LongHV(C)3482
1
Sean JohnsonSean JohnsonGK3583
24
Lorenzo InsigneLorenzo InsigneAM,F(TC)3386
21
Jonathan OsorioJonathan OsorioTV,AM(PTC)3284
10
Federico BernardeschiFederico BernardeschiTV(PT),AM(PTC)3087
17
Sigurd RostedSigurd RostedHV(C)3082
20
Deybi FloresDeybi FloresDM,TV(C)2880
11
Derrick Etienne Jr.Derrick Etienne Jr.AM,F(PT)2881
22
Richie LaryeaRichie LaryeaHV(PT),DM,TV(P)3083
30
Henry WingoHenry WingoHV,DM,TV,AM(P)2979
28
Raoul PetrettaRaoul PetrettaHV(TC),DM,TV(T)2780
8
Matty LongstaffMatty LongstaffDM,TV,AM(C)2480
Theo Corbeanu
Granada CF
AM(PT),F(PTC)2278
29
Deandre KerrDeandre KerrAM,F(PTC)2278
47
Kosi ThompsonKosi ThompsonHV(P),DM,TV(PC)2277
Hugo MbongueHugo MbongueAM(P),F(PC)2073
19
Kobe FranklinKobe FranklinHV,DM,TV(P)2180
14
Alonso CoelloAlonso CoelloDM,TV(C)2579
15
Nicksoen GomisNicksoen GomisHV(TC),DM,TV(T)2276
51
Adam PearlmanAdam PearlmanHV(C)1970
90
Luka GavranLuka GavranGK2475
16
Tyrese SpicerTyrese SpicerAM(PT),F(PTC)2475
95
Nathaniel EdwardsNathaniel EdwardsHV,DM,TV(PT)2268
38
Charlie SharpCharlie SharpF(C)2367