6
Shunki TAKAHASHI

Full Name: Shunki Takahashi

Tên áo: TAKAHASHI

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (May 4, 1990)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 68

CLB: Iwate Grulla Morioka

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2024Iwate Grulla Morioka73
Feb 16, 2024Iwate Grulla Morioka76
Jan 26, 2023V-Varen Nagasaki76
Jan 20, 2023V-Varen Nagasaki78
Feb 2, 2022V-Varen Nagasaki78
Apr 26, 2021Kashiwa Reysol78
Apr 26, 2021Kashiwa Reysol82
Jan 14, 2019Kashiwa Reysol82
Jul 5, 2014Vissel Kobe82
Jan 15, 2014Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: JEF United Chiba82
Oct 12, 2013Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: JEF United Chiba82
Jul 16, 2012Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: JEF United Chiba82
Sep 15, 2011Urawa Red Diamonds82
Jan 5, 2011Urawa Red Diamonds79
Jan 5, 2011Urawa Red Diamonds79

Iwate Grulla Morioka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Koki MizunoKoki MizunoAM(PTC)3970
51
Kota FukatsuKota FukatsuHV(C)4075
6
Shunki TakahashiShunki TakahashiHV,DM(PT)3473
99
Daigo NishiDaigo NishiHV,DM,TV(P)3775
5
Masakazu TashiroMasakazu TashiroHV(C)3676
46
Atsutaka NakamuraAtsutaka NakamuraAM(PTC)3473
9
Ken TokuraKen TokuraF(C)3873
1
Kenta TannoKenta TannoGK3875
13
Daiki KogureDaiki KogureHV(PT),DM,TV(P)3073
18
Tsuyoshi MiyaichiTsuyoshi MiyaichiHV,DM,TV,AM,F(P)2973
31
Ken TajiriKen TajiriGK3170
7
Masashi WadaMasashi WadaF(PTC)2773
19
Hyun-Soo JangHyun-Soo JangTV,AM(T)3270
13
Ryoma IshidaRyoma IshidaHV,DM,TV(P)2873
27
Ren FujimuraRen FujimuraTV,AM(C)2570
17
Ryo NiizatoRyo NiizatoTV(C)2974
7
Shumpei FukahoriShumpei FukahoriAM,F(PTC)2675
Oliveira CristianoOliveira CristianoF(C)2570
6
Kentaro KaiKentaro KaiHV(C)3074
15
Toi KagamiToi KagamiTV,AM(PT)2673
80
Kenneth OtaborKenneth OtaborTV(PTC)2260
28
Shunji MasudaShunji MasudaTV(PTC)2672
2
Tatsuya TabiraTatsuya TabiraHV(C)2365
30
Shuto Adachi
Vissel Kobe
DM,TV(C)2070