Huấn luyện viên: Takahiro Shimotaira
Biệt danh: VVN
Tên thu gọn: V-Varen
Tên viết tắt: VVN
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium (15,419)
Giải đấu: J2 League
Địa điểm: Nagasaki
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Hotaru Yamaguchi | DM,TV(C) | 34 | 83 | ||
13 | Masaru Kato | TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
11 | Edigar Júnio | AM(P),F(PC) | 33 | 76 | ||
25 | Kazuki Kushibiki | HV(C) | 31 | 79 | ||
9 | Juanma Delgado | F(C) | 34 | 81 | ||
7 | Marcos Guilherme | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
4 | Carlos Eduardo | HV,DM(C) | 31 | 82 | ||
19 | Takashi Sawada | F(PTC) | 33 | 78 | ||
8 | Asahi Masuyama | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
10 | Matheus Jesus | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
0 | Riku Yamada | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
31 | Gaku Harada | GK | 26 | 73 | ||
4 | Santos Valdo | HV(C) | 32 | 77 | ||
1 | Masaya Tomizawa | GK | 31 | 75 | ||
23 | Shunya Yoneda | HV,DM(PT),TV(PTC) | 29 | 78 | ||
14 | Takumi Nagura | AM(PTC) | 26 | 74 | ||
20 | Keita Nakamura | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
3 | Jun Okano | HV(C) | 27 | 76 | ||
16 | Emerson Santana | AM(PTC) | 25 | 80 | ||
0 | Kota Muramatsu | HV(C) | 27 | 76 | ||
34 | Seiya Satsukida | TV(PTC) | 22 | 65 | ||
35 | Taisei Abe | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
38 | Kaito Matsuzawa | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
30 | Luka Radotić | GK | 24 | 63 | ||
33 | Tsubasa Kasayanagi | TV,AM(PT) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |