27
Ren FUJIMURA

Full Name: Ren Fujimura

Tên áo: FUJIMURA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (May 26, 1999)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Iwate Grulla Morioka

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 3, 2023Iwate Grulla Morioka70
Jan 9, 2023Iwate Grulla Morioka70
Aug 11, 2022Hokkaido Consadole Sapporo70
Dec 2, 2021Hokkaido Consadole Sapporo70
Dec 1, 2021Hokkaido Consadole Sapporo70
May 22, 2021Hokkaido Consadole Sapporo đang được đem cho mượn: Montedio Yamagata70
Mar 8, 2021Hokkaido Consadole Sapporo đang được đem cho mượn: Montedio Yamagata70
Jul 23, 2019Hokkaido Consadole Sapporo70
Jul 17, 2019Hokkaido Consadole Sapporo68

Iwate Grulla Morioka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Koki MizunoKoki MizunoAM(PTC)3970
51
Kota FukatsuKota FukatsuHV(C)4075
6
Shunki TakahashiShunki TakahashiHV,DM(PT)3573
99
Daigo NishiDaigo NishiHV,DM,TV(P)3775
5
Masakazu TashiroMasakazu TashiroHV(C)3676
46
Atsutaka NakamuraAtsutaka NakamuraAM(PTC)3473
9
Ken TokuraKen TokuraF(C)3873
1
Kenta TannoKenta TannoGK3875
13
Daiki KogureDaiki KogureHV(PT),DM,TV(P)3173
18
Tsuyoshi MiyaichiTsuyoshi MiyaichiHV,DM,TV,AM,F(P)3073
31
Ken TajiriKen TajiriGK3170
19
Hyun-Soo JangHyun-Soo JangTV,AM(T)3270
13
Ryoma IshidaRyoma IshidaHV,DM,TV(P)2873
27
Ren FujimuraRen FujimuraTV,AM(C)2670
17
Ryo NiizatoRyo NiizatoTV(C)2974
7
Shumpei FukahoriShumpei FukahoriAM,F(PTC)2675
Oliveira CristianoOliveira CristianoF(C)2670
6
Kentaro KaiKentaro KaiHV(C)3074
15
Toi KagamiToi KagamiTV,AM(PT)2673
80
Kenneth OtaborKenneth OtaborTV(PTC)2360
28
Shunji MasudaShunji MasudaTV(PTC)2672
2
Tatsuya TabiraTatsuya TabiraHV(C)2465
6
Cédric ToussaintCédric ToussaintDM,TV(C)2375