Huấn luyện viên: Yoshiyuki Kobayashi
Biệt danh: JEF. Inu.
Tên thu gọn: JEF United
Tên viết tắt: JEF
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Ichihara Stadium (16,933)
Giải đấu: J2 League
Địa điểm: Ichihara, Chiba
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Koki Yonekura | HV,DM(P),TV(PC) | 36 | 74 | ||
4 | Taishi Taguchi | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
20 | Toshiyuki Takagi | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
13 | Daisuke Suzuki | HV(C) | 35 | 78 | ||
8 | Koya Kazama | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
18 | Andrew Kumagai | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
5 | Yusuke Kobayashi | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
21 | Toru Takagiwa | GK | 29 | 74 | ||
23 | Ryota Suzuki | GK | 30 | 76 | ||
40 | Holneiker Mendes | HV(C) | 29 | 75 | ||
17 | Ikki Arai | HV(C) | 31 | 78 | ||
9 | Hiroto Goya | F(C) | 31 | 77 | ||
36 | Riku Matsuda | HV(PC),DM(P) | 25 | 77 | ||
14 | Naoki Tsubaki | AM,F(T) | 24 | 76 | ||
2 | Issei Takahashi | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
37 | Keita Buwanika | F(C) | 22 | 75 | ||
0 | F(C) | 27 | 78 | |||
17 | Masamichi Hayashi | AM,F(PC) | 28 | 77 | ||
33 | Dudu Pacheco | DM(C),TV,AM(TC) | 27 | 79 | ||
7 | Kazuki Tanaka | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | ||
16 | Akiyuki Yokoyama | TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
67 | Masaru Hidaka | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
J.League Cup | 2 | |
AFC Champions League | 1 |
Cup History | ||
J.League Cup | 2006 | |
J.League Cup | 2005 | |
AFC Champions League | 1986 |
Đội bóng thù địch | |
Kashiwa Reysol |