Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dep Mixco
Tên viết tắt: MIX
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Estadio Santo Domingo de Guzmán (1,000)
Giải đấu: Primera División de Ascenso
Địa điểm: Mixco
Quốc gia: Guatemala
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Jorge Sotomayor | HV(C) | 37 | 73 | |
12 | ![]() | Jean Márquez | DM,TV(C) | 40 | 73 | |
29 | ![]() | Eliser Quiñónes | AM,F(PTC) | 36 | 78 | |
0 | ![]() | Nicolás Martínez | F(C) | 34 | 72 | |
11 | ![]() | Roque Caballero | F(C) | 34 | 73 | |
9 | ![]() | Eliécer Espinosa | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | |
14 | ![]() | Darwin Lom | F(C) | 28 | 65 | |
30 | ![]() | Kevin Moscoso | GK | 32 | 78 | |
16 | ![]() | Jeshua Urizar | HV,DM(PT) | 20 | 67 | |
11 | ![]() | Yonatan Pozuelos | TV,AM(PT) | 27 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |