Full Name: Rabii Aboubaker Ellafi
Tên áo: AL-LAFI
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Mar 5, 1990)
Quốc gia: Libya
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: Al Nasr Benghazi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2023 | Al Nasr Benghazi | 73 |
Feb 25, 2021 | Al Nasr Benghazi | 73 |
Jun 7, 2018 | Al Ahli Tripoli | 73 |
Feb 7, 2018 | Al Ahli Tripoli | 74 |
Oct 7, 2017 | Al Ahli Tripoli | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rabea Al-Lafi | HV(P) | 34 | 73 | |||
14 | Ali Salama | HV(T) | 37 | 75 | ||
Mohamed Ali Jouini | HV(TC) | 31 | 77 | |||
Muftah Taktak | AM(PTC) | 28 | 75 | |||
Zied Aloui | F(C) | 30 | 70 | |||
30 | Al-Gozoli Nooh | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
5 | Richard Kassaga | HV(C) | 31 | 78 |