Full Name: Daiki Kogure
Tên áo: KOGURE
Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (May 17, 1994)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 68
CLB: Iwate Grulla Morioka
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 26, 2024 | Iwate Grulla Morioka | 73 |
Feb 21, 2024 | Iwate Grulla Morioka | 75 |
Jan 26, 2023 | Blaublitz Akita | 75 |
Jan 20, 2023 | Blaublitz Akita | 77 |
Feb 2, 2022 | Blaublitz Akita | 77 |
May 16, 2021 | Ehime FC | 77 |
Mar 3, 2017 | Ehime FC | 77 |
Jan 2, 2015 | Cerezo Osaka | 77 |
Jan 1, 2015 | Cerezo Osaka | 77 |
Aug 27, 2014 | Cerezo Osaka đang được đem cho mượn: Tokushima Vortis | 77 |
Jul 5, 2014 | Cerezo Osaka đang được đem cho mượn: Tokushima Vortis | 75 |