7
Shumpei FUKAHORI

Full Name: Shumpei Fukahori

Tên áo: FUKAHORI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Jun 29, 1998)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Iwate Grulla Morioka

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2024Iwate Grulla Morioka75
Dec 2, 2023Thespa Gunma75
Dec 1, 2023Thespa Gunma75
Feb 18, 2023Thespa Gunma đang được đem cho mượn: Ehime FC75
Feb 2, 2022Thespa Gunma75
Mar 12, 2021Mito Hollyhock75
Mar 8, 2021Mito Hollyhock70
Jun 2, 2020Nagoya Grampus70
Jun 1, 2020Nagoya Grampus70
Jul 17, 2019Nagoya Grampus đang được đem cho mượn: Vitória SC B70
Jun 2, 2019Nagoya Grampus70
Jun 1, 2019Nagoya Grampus70
Feb 7, 2019Nagoya Grampus đang được đem cho mượn: Vitória SC B70

Iwate Grulla Morioka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Koki MizunoKoki MizunoAM(PTC)3970
51
Kota FukatsuKota FukatsuHV(C)4075
6
Shunki TakahashiShunki TakahashiHV,DM(PT)3473
99
Daigo NishiDaigo NishiHV,DM,TV(P)3775
5
Masakazu TashiroMasakazu TashiroHV(C)3676
46
Atsutaka NakamuraAtsutaka NakamuraAM(PTC)3473
9
Ken TokuraKen TokuraF(C)3873
1
Kenta TannoKenta TannoGK3875
13
Daiki KogureDaiki KogureHV(PT),DM,TV(P)3073
18
Tsuyoshi MiyaichiTsuyoshi MiyaichiHV,DM,TV,AM,F(P)2973
31
Ken TajiriKen TajiriGK3170
7
Masashi WadaMasashi WadaF(PTC)2773
19
Hyun-Soo JangHyun-Soo JangTV,AM(T)3270
13
Ryoma IshidaRyoma IshidaHV,DM,TV(P)2873
27
Ren FujimuraRen FujimuraTV,AM(C)2570
17
Ryo NiizatoRyo NiizatoTV(C)2974
7
Shumpei FukahoriShumpei FukahoriAM,F(PTC)2675
Oliveira CristianoOliveira CristianoF(C)2570
6
Kentaro KaiKentaro KaiHV(C)3074
15
Toi KagamiToi KagamiTV,AM(PT)2673
80
Kenneth OtaborKenneth OtaborTV(PTC)2260
28
Shunji MasudaShunji MasudaTV(PTC)2672
2
Tatsuya TabiraTatsuya TabiraHV(C)2365
30
Shuto Adachi
Vissel Kobe
DM,TV(C)2070